新加坡

YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

524,028.98

交易次数

382

平均单价

1,371.80

最近交易

2022/10/14

YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 524,028.98 ,累计 382 笔交易。 平均单价 1,371.80 ,最近一次交易于 2022/10/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-18 CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM Lưu lượng kế Model: AXW4A-G000141JA11 sử dụng để đo lưu lượng nước trong nội bộ nhà máy kèm theo cáp tín hiệu Model: AX01C-C010. Hsx yokogawa. Hàng mới 100% 2.00PCE 1224.00USD
2020-06-22 CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng kiểu từ tính ( có thể làm việc ở nhiệt độ lơn hơn 50 độ c) hoạt động bằng điện 24V ,Model:AXW100-GA000CA1UL212B-1JA11/GRL y. Hsx yokogawa. Hàng mới 100% 1.00PCE 1236.20USD
2021-07-19 CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM Mô đun cấp nguồn model GM90PS-1N1D0 dùng cho thiết bị đo nhiệt độ, điện áp 24V, hãng sx yokogawa, hàng mới 100% 1.00PCE 209.60USD
2019-08-30 CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM Thiết bị đo lưu lượng kiểu từ tính Model: AXG005-GD000GURCE110B-NNNNN/EG/L2 Hoạt động bằng điện 24V.hsx Yokogawa. Hàng mới 100% 1.00PCE 593.30USD
2021-07-16 CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM Pin (Dạng pin tiểu ghép đôi, làm bằng Nikel-metal hydride ) Model: S9129FA dùng cho hệ thống điều khiển tự động, hsx Yokogawa, hàng mới 100% 3.00PCE 153.00USD
2019-10-25 CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM Lưu lượng kế Model: AXF080G-PNAL1N-CJ11-0NB sử dụng để đo lưu lượng nước trong nội bộ nhà máy. Hsx yokogawa. Hàng mới 100% 1.00PCE 922.90USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15