中国
HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,916,448.00
交易次数
109
平均单价
201,068.33
最近交易
2025/08/28
HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 21,916,448.00 ,累计 109 笔交易。 平均单价 201,068.33 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-23 | DNTN - PHươNG ANH | Cá đối mục sống dùng làm con giống (tên khoa học MUGIL CEPHALUS), kích thước (2-5)cm, có nguồi gốc nuôi trồng | 800000.00UNC | 400000.00CNY |
| 2021-04-27 | DNTN - PHươNG ANH | Cá rô phi vằn sống dùng làm con giống (tên khoa học OREOCHROMIS NILOTICUS), kích thước (0,8-3)cm, có nguồi gốc nuôi trồng. nhà SX: HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD | 3000000.00UNC | 540000.00CNY |
| 2021-04-02 | DNTN - PHươNG ANH | Cá bớp biển/Cá giò sống dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm, có nguồi gốc nuôi trồng. nhà SX: HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD | 30000.00UNC | 180000.00CNY |
| 2023-03-24 | PHUONG ANH AQUATIC PRODUCT JOINT STOCK COMPANY | Grouper (grouper) hybrid / Grouper live pearl for food (scientific name EPINEPHELUS LANCEOLATUS X EPINEPHELUS FUSCOGUTTATUS), size (1-3)kg/fish.Manufacturer: HAINAN YONGHE BIOTECHNOLGY CO., LTD | 3525.00Kilograms | 21878.00USD |
| 2021-03-17 | DNTN - PHươNG ANH | Cá bớp biển/Cá giò sống dùng làm con giống (tên khoa học RACHYCENTRON CANADUM), kích thước (8-15)cm, có nguồi gốc nuôi trồng. nhà SX: HAINAN JUHAIYUAN TRADE CO., LTD | 30000.00UNC | 180000.00CNY |
| 2020-07-22 | DNTN - PHươNG ANH | Cá chim vây vàng sống dùng làm con giống (tên khoa học TRACHINOTUS BLOCHII), kích thước (2-5)cm | 200000.00UNC | 120000.00CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |