中国
SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
734,098.31
交易次数
315
平均单价
2,330.47
最近交易
2025/02/10
SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHAOXING WOVEEN TEXTILE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 734,098.31 ,累计 315 笔交易。 平均单价 2,330.47 ,最近一次交易于 2025/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-27 | SH TEX CO LTD | 3thread or 4thread twill, including cross twill Woven fabrics from cotton, 100% new, component: 100% cotton, 3-threaded 3-threaded yarn fabric, weight: 235gsm, 128 * 60, 57/58 ", Code: 9060 # 20, Color: #grey. | 204.00MTR | 755.00USD |
2022-01-20 | SH TEX CO LTD | Of yarns of different colours Woven fabric from recreated staple fibers, 100% new. T / P: 50% viscose (from bamboo) 50% polyester, from different colored fibers, weight 117 gsm, 150 * 90, size 57/58 ". Code: Pri-210528-143 color white-blue | 1245.60MTR | 3450.00USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN VảI SợI SEN HồNG | Vải dệt thoi từ bông, đã in, loại khác, mới 100%. Thành phần: 100% cotton, CM40*CM40, 130*70, trọng lượng từ 122GSM, khổ 57/58". Mã: 8020#4 WHITE-TURQUOISE | 99.50MTR | 179.10USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN VảI SợI SEN HồNG | Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, vải dệt thoi khác, đã nhuộm, mới 100%. Thành phần: 100%polyester, 75D*100D, 150*120, trọng lượng từ 160GSM, khổ 57/58". Mã : ZL-ZSX(2)#32 L.PINK | 86.00MTR | 124.70USD |
2020-12-04 | CôNG TY Cổ PHầN VảI SợI SEN HồNG | Vải dệt thoi từ bông, đã nhuộm, vải vân điểm loại khác, mới 100%. Thành phần: 100% cotton, CM60*CM60, 100*90, trọng lượng từ 72GSM, khổ 56/57". Mã: SHAB201020#01 WHITE | 247.10MTR | 365.71USD |
2020-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN VảI SợI SEN HồNG | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, mới 100%, đã nhuộm. Thành phần: 50%Viscose (từ Bamboo) 50%Polyester, 50*50/160*90, trọng lượng: 128gsm, khổ 57/58". Mã hàng: SHYM200505-2 BLACK | 3946.70MTR | 9077.41USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |