中国
SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
83,353.00
交易次数
12
平均单价
6,946.08
最近交易
2023/05/05
SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG YUYUN SANHE MACHINERY CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 83,353.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 6,946.08 ,最近一次交易于 2023/05/05。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CAO 4P | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment Round-... | 2.00SET | 2245.00USD |
2023-02-16 | 4P HI – TECH JOINT STOCK COMPANY | Other Máy pha thuốc tự động cho gia cầm, model JSJY2500L, KT(L2500*W1550*H1800)mm,Dùng điện 3pha CS 2.5kw. Nsx Zhengzhou Furui Machinery Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 2.00Set | 5000.00USD |
2021-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CAO 4P | Quạt thông gió công nghiệp đồng bộ tháo rời dùng điện 3pha có kèm motor,ĐA 380V, CS 1.1KW kích thước (1530*1530*1190)mm có lưới, 1SET=1PCE.Nsx Shandong Yuyun Sanhe Machinery Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 75.00SET | 13592.00USD |
2022-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ CAO 4P | Reservoirs, tanks, vats and similar containers for any material (other than compressed or liquefied gas), of iron or steel, of a capacity exceeding 300 ?, whether or not lined or heatinsulated, but not fitted with mechanical or thermal equipment Round-... | 9.00SET | 11815.00USD |
2021-07-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI PC VINA AGRI | Quạt thông gió công nghiệp đồng bộ tháo rời dùng điện 3 pha,motor(1.1KW,380V, 50Hz) , Model DJF(P)-1270 hàng dùng trong chuồng nuôi gia cầm, nhà SX Shandong Yuyun Sanhe Machinery Co.,Ltd.Mới 100% | 50.00SET | 12140.00USD |
2023-05-05 | 4P HI – TECH JOINT STOCK COMPANY | Other Chicken feed system (1 set includes: 2 feeders kt:370*310mm, 1 pipe made of alloy steel 46*3000mm without motor), Detianyuan Brand, Nsx Qingdao Detianyuan Machinery Co.,Ltd | 2000.00Set | 7315.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |