中国
DONGXING FUZE TRADING CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,045,043.76
交易次数
1,064
平均单价
1,922.03
最近交易
2022/04/08
DONGXING FUZE TRADING CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXING FUZE TRADING CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,045,043.76 ,累计 1,064 笔交易。 平均单价 1,922.03 ,最近一次交易于 2022/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐứC TRí | Bộ ghế ghép sofa giường đa năng có thể kéorathànhgiường,gồm:khung kết hợp giữa gỗMDFvàdátgiườngsắt;01đệm;03 gối được bọc bằng da nhân tạo,đã nhồi đệm,codeSFG-608,khônghiệu,KT:(182*78*52+/-10CM)mới100% | 20.00PCE | 2400.00USD |
2020-11-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Máy khuấy nước (máy quạt nước) chạy bằng điện tạo không khí để nuôi trồng thủy hải sản, hiệu ANCHITA, model: SC-1.5, công suất: 1.5KW/220V. Hàng mới 100% | 200.00PCE | 7000.00USD |
2020-09-27 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Máy sục khí (máy thổi khí) chạy bằng điện, dùng để lưu thông, vận chuyển không khí để nuôi trồng thủy sản,hiệu HONGRUN, model: HRE100W, công suất: 5.5KW / 380 V. Hàng mới 100% | 15.00PCE | 190.50USD |
2020-12-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐứC TRí | Giường ngủ bằng gỗ MDF, kích thước 220*200*100 cm, nhà sản xuất:BO KA QING NIAN CO., LTD, mới 100% | 1.00PCE | 190.00USD |
2021-02-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Tấm nylon để che mưa,gió,chống rét cho đầm tôm nuôi thủy hải sản,chất liệu PVC,dạng cuộn,không xốp,không tự dính,chưa gia cố,hiệu HAILI;trọng lượng 160GR/M2, Kích thước (3*100 M), 20 cuộn,mới 100% | 960.00KGM | 585.60USD |
2021-05-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XNK ĐứC TRí | Ghế sofa có khung bằng gỗ MDF, đã qua xử lý nhiệt, được bọc bằng da nhân tạo, đã nhồi đệm, code: SF-M61-1, không hiệu, KT: ( 133*108*142 +/- 10 CM ), mới 100% | 1.00PCE | 98.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |