中国
PANASONIC PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,799,233.84
交易次数
1,834
平均单价
13,521.94
最近交易
2023/06/09
PANASONIC PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PANASONIC PROCUREMENT (CHINA) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,799,233.84 ,累计 1,834 笔交易。 平均单价 13,521.94 ,最近一次交易于 2023/06/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-10 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN | Động cơ xoay chiều, một pha, công suất 120W, model YXQ-120INL dùng cho máy giặt(W0401-5B106) -linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% | 180.00PCE | 1299.15USD |
2019-01-24 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN | Thép (tôn màu) PCM dạng tấm không hợp kim phủ kẽm,có sơn màu,có hàm lượng carbon <0.6% tính theo trọng lượng, dùng để dập thân máy giặt, độ dầy 0.5mm, KT:755x 1873 mm,(M109) (W0101-9EU40G-R) | 22659.00KGM | 29039.77USD |
2020-08-03 | CôNG TY TNHH PANASONIC VIệT NAM | Bộ ly hợp AWS020AC41C1-0C5 -linh kiện sx máy giặt Panasonic, Hàng mới 100% | 2700.00PCE | 33939.54USD |
2019-05-03 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN | Máy giặt 1 lồng cửa ngang Panasonic (AWW011PC3500), không có đầu nối và bảng điều khiển,chưa hoạt động được, có sức chứa 8 kg,không có chức năng sấy khô, Model: NA-128VX6, mới 100% | 54.00PCE | 13187.88USD |
2020-07-27 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN | Kính an toàn làm bằng thủy tinh đã tôi nhiệt, KT: 586MM x 442MM x 4MM, dùng để lắp ráp nắp máy giặt Panasonic (AWW2105C41C0-0C5), mới 100% | 2500.00PCE | 8061.50USD |
2019-12-16 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH PANASONIC APPLIANCES VIệT NAM TạI HưNG YêN | Động cơ xoay chiều, một pha, công suất 370W, model YXQS-370INL dùng cho máy giặt(AWW04015D280) -linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% | 450.00PCE | 5019.89USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |