中国
ACEC PHOTONICS LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
320,586,695.57
交易次数
406
平均单价
789,622.40
最近交易
2025/08/26
ACEC PHOTONICS LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ACEC PHOTONICS LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 320,586,695.57 ,累计 406 笔交易。 平均单价 789,622.40 ,最近一次交易于 2025/08/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-29 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Module quang SFP GE 1 sợi,B/S phát 1490 nm, cự ly HĐ 80km,chức năng truyền dẫn tín hiệu quang,không tự hoạt động độc lập,mã hiệu: TSBL1G80D45,NSX: ACEC, dùng cho viễn thông hữu tuyến, mới 100% | 1.00PCE | 50.00USD |
| 2021-07-14 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VFT | Module quang SFP GE 2 sợi,B/S phát 1310 nm, cự ly HĐ 10km,chức năng truyền dẫn tín hiệu quang,không tự hoạt động độc lập,mã hiệu: TSPL1G10D,NSX: ACEC, dùng cho viễn thông hữu tuyến, mới 100% | 28.00PCE | 210.00USD |
| 2021-04-07 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ MạNG ĐôNG Đô | Thiết bị truyền dẫn quang Module SFP 2 Core , Khoảng cách 40Km DDM, Dùng cho tổng đài điện thoại ,Hàng mới 100% HSX ACEC , Code TSPL1G40D | 20.00PCE | 150.00USD |
| 2021-11-03 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VFT | Module quang GPON SFP B+ class luồng GE đơn mốt,1 sợi quang, B/S phát 1490nm,cự ly 20km,chức năng truyền dẫn tín hiệu quang,k tự hđộng độc lập,mã:ACT-S-SS-G-B3.5,dùng cho viễn thông hữu tuyến,mới 100% | 20.00PCE | 750.00USD |
| 2022-11-01 | INDOCHINA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Op.tical transmission module STM4 -S4.1 622M 1310nm 20KM used in telecommunications, without transceiver f... | 15.00Pieces | 72.00USD |
| 2020-03-16 | CôNG TY Cổ PHầN CáC Hệ THốNG VIễN THôNG VNPT-FUJITSU | Module quang SFP GE 1 sợi,B/S phát 1550 nm, cự ly HĐ 10km,chức năng truyền dẫn tín hiệu quang,không tự hoạt động độc lập,mã hiệu: TSBL1G10D53,NSX: Olycom, dùng cho viễn thông hữu tuyến, mới 100% | 54.00PCE | 496.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |