中国
SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
646,461.10
交易次数
80
平均单价
8,080.76
最近交易
2023/06/27
SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG GOLDENEST MACHINERY MANUFACTURING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 646,461.10 ,累计 80 笔交易。 平均单价 8,080.76 ,最近一次交易于 2023/06/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT CườNG THịNH | Tay quay đường cám để cân chỉnh đường cám-WINCH-,linh kiện đồng bộ sử dụng cho hệ thống tải đường cám là dụng cụ, thiết bị cung cấp thức ăn cho gia cầm, | 50.00PCE | 2250.00USD |
2019-07-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT CườNG THịNH | Hệ thống cào phân thiết bị cung cấp thức ăn cho gia cầm- Manure scraper sysem, hệ thống tháo rời, chi tiết theo bảng kê đính kèm,Hàng mới 100% | 2.00SET | 5724.20USD |
2021-04-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT CườNG THịNH | Hệ thống cào phân- thiết bị phục vụ chăm sóc cho gia cầm-Manure scraper sysem, ht đồng bộ tháo rời,1bộ gồm(4 motor,8 bộ gạt16 trục góc,80 buli;16 chốt dây thừng,1080 m dây thừng)102764689865(18/07/19) | 8.00SET | 29644.76USD |
2021-08-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT CườNG THịNH | Tay quay đường cám để cân chỉnh đường cám-H1500 WINCH-,linh kiện đồng bộ sử dụng cho hệ thống tải đường cám là dụng cụ, thiết bị cung cấp thức ăn cho gia cầm,ĐÃ KIỂM HÓA 102764689865(18/07/2019) | 100.00PCE | 2450.00USD |
2020-07-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT CườNG THịNH | Núm uống cho vịt, là thiết bị cung cấp nước uống cho gia cầm , Duck Nipple Drinker. Hàng mới 100% | 10000.00PCE | 2500.00USD |
2019-02-01 | ФХ DONYA PARRANDA | 1. Оборудование для содержаний кур несушек для цеха размером 70х15 м - 1 комплект, в разобранном виде, состоит из: Система транспортировки и сбора яиц - 1 штук, Гнездо с оцинкованной опорой - 33 штук, Система опрокидывания кровати гнездам - 2 штук, Панел | 1.00PC | 13645.60 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |