日本
LINK DELIGHT LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
905,717.00
交易次数
169
平均单价
5,359.27
最近交易
2024/12/31
LINK DELIGHT LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINK DELIGHT LTD在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 905,717.00 ,累计 169 笔交易。 平均单价 5,359.27 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-14 | 未公开 | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Bar alloy steel, of circular cross-section, not further worked than cold-finished. QDN steel grade, size: 401x2920 mm | 2882.00KGM | 15736.00USD |
2022-09-14 | 未公开 | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Bar alloy steel, of circular cross-section, not further worked than cold-finished. QDN steel grade, size: 251x3240 mm | 1254.00KGM | 6847.00USD |
2023-09-15 | JL PRECISION INDUSTRIES COMPANY LTD | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép hợp kim dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, chưa được gia công quá mức kết thúc nguội. Mác thép QDN, kích thước: 161x4030mm | 648.00Kilograms | 3758.00USD |
2022-07-21 | 未公开 | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguôi. Mác thép QDN, kích thước: 161x4140mm | 664.00KGM | 3625.00USD |
2023-10-13 | JL PRECISION INDUSTRIES COMPANY LTD | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Bar alloy steel, of circular cross-section that has not been further machined to a quenched finish. QDN steel grade, size: 181x4630mm | 936.00Kilograms | 5429.00USD |
2022-07-21 | 未公开 | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép hợp kim dạng thanh, mặt cắt ngang hình tròn chưa được gia công quá mức kết thúc nguôi. Mác thép QDN, kích thước: 331x2740mm | 1854.00KGM | 10123.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |