中国台湾
APEX LEADER INTERNATIONAL LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,150,694.00
交易次数
2,250
平均单价
2,289.20
最近交易
2024/12/31
APEX LEADER INTERNATIONAL LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,APEX LEADER INTERNATIONAL LTD在中国台湾市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,150,694.00 ,累计 2,250 笔交易。 平均单价 2,289.20 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-30 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | For metal working Lưỡi cắt dùng cho máy cắt thép: SGLB 41*4880*2/3. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 850.00USD |
| 2022-07-24 | KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CORP | Other bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thép hợp kim TOOL STEEL ROUN BAR SKD11, Cr=11.263%,Mo=0.815%, không phải thép gió và silic-mangan, dạng thanh thẳng, mặt cắt ngang hình tròn, đặc, gia công kết thúc nguội, phi:20.2... | 113.00KGM | 429.00USD |
| 2022-09-06 | KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD BRANCH IN BAC NINH | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Alloy Steel Round Bar SCM440,HL:C~0.4%,Si~0.24%,Cr~1.08%.kt:(Size:220,Length:3835)mm,not further worked than hot rolled unpainted ,coated,plated or coated.100% new.,standard:J... | 1150.00KGM | 1898.00USD |
| 2022-05-30 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Thép hợp kim:Cold Working Die Steel Round Bar QCM8 ,KT:Size :65mm,Length:4580 mm,chưa được gia công quá mức cán nóng không sơn,phủ,mạ hoặc tráng.Mới 100%.HL%:Si~0,7-1;Mn~0,2-0... | 119.00KGM | 690.00USD |
| 2022-05-30 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY TạI BắC NINH | Other bars and rods, not further worked than hotrolled, hotdrawn or extruded Thép hợp kim:Cold Working Die Steel Round Bar QCM8 ,KT:Size :70mm,Length:4090 mm,chưa được gia công quá mức cán nóng không sơn,phủ,mạ hoặc tráng.Mới 100%.HL%:Si~0,7-1;Mn~0,2-0... | 123.00KGM | 713.00USD |
| 2023-10-16 | KINGWIN MATERIAL TECHNOLOGY CORP | Of a thickness exceeding 10 mm NONALLOY STEEL PLATE S50C non-alloy steel, hot rolled, no embossed images on the surface, not wavy, width over 600mm, not painted, coated, plated, coated, thickness: 155mmxwidth: 1200mmxlength: 2240mm | 3291.00Kilograms | 2534.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |