中国
SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,021,868.46
交易次数
749
平均单价
10,710.10
最近交易
2025/02/25
SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG JINKELI POWER SOURCES TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,021,868.46 ,累计 749 笔交易。 平均单价 10,710.10 ,最近一次交易于 2025/02/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-29 | CôNG TY Cổ PHầN ắC QUY TIA SáNG | Bột than chì (Graphite) từ 99.5% - 99.8%- dạng bột -dùng làm phụ gia cho sản xuất lá cực ắc quy - hàm lượng sắt 30 - 50 ppm- Hàng mới 100%. | 500.00KGM | 1650.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN ắC QUY TIA SáNG | JS4204-EXPANDER(LIGIN SULFONATE) - chế phẩm hóa học có thành phần chính là bari sulphat,ligin sulfonate và phụ gia,dạng bột, hàng mới 100%,phụ gia tăng độ xốp lá cực âm ắc quy khởi động tích điện khô | 517.28KGM | 1792.38USD |
2019-09-23 | CôNG TY TNHH LONG SơN | Chất nở JSS4301.Negative compound expander. Thành phần Barium Sulfate +Carbon black+ Sodium lignosulphonate (BaSo4), số CAS :7727-43-7 ( Nguyên liệu để sản xuất ắc quy) | 507.00KGM | 2025.00USD |
2019-03-23 | CôNG TY Cổ PHầN ắC QUY TIA SáNG | JS1106-EXPANDER(LIGIN SULFONATE)-chế phẩm hóa học có thành phần chính graphit,muối sulphat và phụ gia,hàng mới 100%,dùng làm phụ gia tăng tuổi thọ lá cực ắc quy tích điện khô. | 240.00KGM | 1632.00USD |
2019-11-15 | CôNG TY TNHH VIệT NAM CENTER POWER TECH | Graphit nhân tạo dạng bột/GRAPHITE. Hàng mới 100%. | 300.00KGM | 474.60USD |
2023-01-27 | LONG SON COMPANY LTD | Of barium JS.S4301-Negative compound expander. Ingredients Barium Sulfate+Carbon black+Sodium lignosulphonate (BaSo4), CAS number: 7727-43-7 (Material for battery production). NSX: JINKELI. New 100% | 754.00Kilograms | 3008.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |