中国
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,522,921.00
交易次数
365
平均单价
20,610.74
最近交易
2022/08/18
SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN YUNNENG INTERNATIONAL SUPPLY CHAIN LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,522,921.00 ,累计 365 笔交易。 平均单价 20,610.74 ,最近一次交易于 2022/08/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-18 | VINLONG STAINLESS STEEL (VIET NAM) CO.,LTD | Of a thickness of 475 ㎜ or more but not exceeding 10 ㎜ TKG06#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nóng (size: dày 8.0mm, rộng 672mm) đã được ủ hoặc đã được xử lý nhiệt | 10274.00KGM | 31033.00USD |
2022-06-07 | VINLONG STAINLESS STEEL (VIET NAM) CO.,LTD | Other TKG11#&Thép không gỉ thô dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính mặt cắt: 130mm, dài 9m | 2774.00KGM | 14114.00USD |
2022-06-02 | VINLONG STAINLESS STEEL (VIET NAM) CO.,LTD | Other TKG11#&Thép không gỉ thô dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn (S30400), đường kính mặt cắt 65mm | 3434.00KGM | 11247.00USD |
2022-06-07 | VINLONG STAINLESS STEEL (VIET NAM) CO.,LTD | Other TKG11#&Thép không gỉ thô dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính mặt cắt: 130mm, dài 9m | 3673.00KGM | 13073.00USD |
2022-06-07 | VINLONG STAINLESS STEEL (VIET NAM) CO.,LTD | Other TKG11#&Thép không gỉ thô dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính mặt cắt: 65mm, dài 9m | 3471.00KGM | 12354.00USD |
2022-05-25 | VINLONG STAINLESS STEEL (VIET NAM) CO.,LTD | Other TKG11#&Thép không gỉ thô dạng thanh, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính mặt cắt: 130mm | 3663.00KGM | 16938.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |