中国
NIHON GLASS FIBER INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
775,672.83
交易次数
460
平均单价
1,686.25
最近交易
2025/01/15
NIHON GLASS FIBER INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NIHON GLASS FIBER INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 775,672.83 ,累计 460 笔交易。 平均单价 1,686.25 ,最近一次交易于 2025/01/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-01 | CôNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIệT NAM | MNS500-655-30#&Tấm dán cách nhiệt chất liệu sợi thủy tinh dạng đơn phân bổ tùy chọn dài 30m/ cuộn | 51.00ROL | 2330.19USD |
2022-01-11 | CôNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIệT NAM | Other MNS1200-500-20 # & Non-woven products away from unconcealed short-inclusive glass fiber, unauthorized materials used to paste insulation for 12mm thick motorbike exhaust, 20m / roll long. | 8.00ROL | 446.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIệT NAM | MNS1200-500-20#&Sản phẩm không dệt đi từ xơ thủy tinh cắt ngắn chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ vật liệu khác dùng để dán cách nhiệt cho ống xả xe máy dày 12mm, dài 20m/ cuộn. | 4.00ROL | 223.20USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIệT NAM | MNA600-540-30#&Sản phẩm không dệt đi từ xơ thủy tinh cắt ngắn chưa thấm tẩm, chưa tráng phủ vật liệu khác dùng để dán cách nhiệt cho ống xả xe máy( MNA600-540-30) , Dày 6mm, dài 30m/cuộn | 32.00ROL | 886.40USD |
2019-09-03 | CôNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIệT NAM | MNA600-355-30#&Tấm dán cách nhiệt chất liệu sợi thủy tinh dạng đơn phân bổ tùy chọn, dùng để dán cách nhiệt cho ống xả xe máy, dày 6mm, dài 30m/cuộn. | 8.00ROL | 145.68USD |
2022-04-28 | CôNG TY TNHH SAKURA HONG MING VIệT NAM | Other MNA600-540-30 #& non-woven products from short-cut glass fibers have not been soaked, not coated with other materials used to stick the insulation for motorbike exhaust pipes (MNA600-540-30), 6mm thick, long thickness 30m/roll | 8.00ROL | 270.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |