越南
CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,412,916.58
交易次数
6,350
平均单价
1,482.35
最近交易
2024/12/31
CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH V STAINLESS STEEL在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,412,916.58 ,累计 6,350 笔交易。 平均单价 1,482.35 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-22 | RK ENGINEERING CO., LTD | Of circular crosssection HSRB65(SUS316L)#&Thép dạng thanh bằng thép không gỉ cán nóng, mặt cắt hình tròn SUS316L, kích thước D65x105 mm. Hàng mới (SL: 3 Pcs) | 8.30KGM | 79.00USD |
2022-06-07 | 未公开 | Other RO-A-184#&Thép tấm không gỉ, cán nóng, kích thước:(30.0 x 230.0 x 3000.0)mm - Stainless Steel Plate SUS304 NO1, hàng mới 100% | 656.00KGM | 3608.00USD |
2022-08-31 | 未公开 | Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm RO-A-184 #& stainless steel, cold rolled, size: (2.0 x 1219.0 x 2438.0) mm-Stainless Steel Plate SUS304 #400, 100% new goods | 1601.40KGM | 9881.00USD |
2022-07-07 | 未公开 | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished RO-A-182#&Thép thanh không gỉ, cán nguội, kích thước:(6.0 x 38.0 x 2000.0)mm, hàng mới 100% | 206.30KGM | 2269.00USD |
2022-07-22 | RK ENGINEERING CO., LTD | Other HSFB6 (SUS304)#& bar steel, rectangular cross section, SUS304 hot stainless steel, size 6x65x275 mm. New products (SL: 1 PCS) | 0.90KGM | 8.00USD |
2022-07-07 | 未公开 | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished RO-A-182#&Thép thanh không gỉ, cán nguội, kích thước:(6.0 x 50.0 x 2000.0)mm, hàng mới 100% | 138.00KGM | 1518.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |