越南

CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KIM LOAI YONGJIN VIET NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

134,763,589.30

交易次数

7,511

平均单价

17,942.16

最近交易

2025/05/31

CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KIM LOAI YONGJIN VIET NAM 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT KIM LOAI YONGJIN VIET NAM在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 134,763,589.30 ,累计 7,511 笔交易。 平均单价 17,942.16 ,最近一次交易于 2025/05/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-23 FORTUNE INDUSTRIAL(VIETNAM) JOINT STOCK COMPANY Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm PL.78#&Stainless steel flat rolled plate, cold rolled 304 2B, carbon 0.044%, manganese 1.03%, unbranded, 1.5mm thick x 1045mm wide x 805mm long, 100% new 2804.00Kilograms 8033.00USD
2022-11-22 BINH TAN INOX IMPORT&EXPORT TRADING SERVICES COMPANY LTD Of a thickness of 05 mm or more but not exceeding l mm Th.ép không gỉ cán phẳng dạng cuộn, cán nguội 304 2B, chiều dày 1.0mm X chiều rộng 1245mm, mới 100% thành phần C: 0.042 Cr: 18.17 Ni:8.04 10621.00Kilograms 26744.00USD
2022-06-23 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU INOX BìNH TâN Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 304 2B, quy cách 1.1X1245XC (mm), mới 100% thành phần C:0.049 Cr:18.12 Ni:8.05 268.00KGM 851.00USD
2022-06-21 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU INOX BìNH TâN Of a thickness exceeding l mm but less than 3 mm Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 304/304L 2B, quy cách 2.0X1245XC (mm), mới 100% C: 0.019 Cr:18.13 Ni :8.03 297.00KGM 941.00USD
2022-07-04 CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU INOX BìNH TâN Of a thickness of 05 mm or more but not exceeding l mm Cold rolled stainless steel in rolls of 304 2b, specifications 0.6x1245xc (mm), 100% new component C: 0.04 CR: 18.06 Ni: 8.03 4509.00KGM 12690.00USD
2023-03-17 ANH MY IMPORT EXPORT PRODUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY Of a thickness of 05 mm or more but not exceeding l mm 304L 2B cold rolled, flat rolled stainless steel, thickness 0.8mm X width 1280mm x coil, 100% new 1622.00Kilograms 3898.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15