越南

CONG TY CO PHAN CHINH XAC KINH TUONG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,503,678,760.05

交易次数

43,448

平均单价

34,608.70

最近交易

2025/06/30

CONG TY CO PHAN CHINH XAC KINH TUONG 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CONG TY CO PHAN CHINH XAC KINH TUONG在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,503,678,760.05 ,累计 43,448 笔交易。 平均单价 34,608.70 ,最近一次交易于 2025/06/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-12-19 FUYU PRECISION COMPONENT COMPANY LTD Other Pr.oduct fixing tool, UDR FT2, KT: 200*340*388mm ; Plastic material; 100% new 4.00Pieces 1131.00USD
2022-12-19 FUYU PRECISION COMPONENT COMPANY LTD Other Pr.oduct fixing tool, UDR PT5, KT: 320*520*500mm ; Plastic material; 100% new 1.00Pieces 419.00USD
2022-12-19 FUYU PRECISION COMPONENT COMPANY LTD Other Pr.oduct fixing tool, UDR PT4, KT: 320*520*500mm ; Plastic material; 100% new 7.00Pieces 2930.00USD
2022-12-15 NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD Li.nh kiện khuôn 865-E714-ND11, 10*80*100mm ; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu nhôm; mới 100% 4.00Pieces 61.00USD
2022-11-29 NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD Other Li.nh kiện khuôn 865-3584-A460, 15*98*350mm ; dùng làm đồ gá phụ trợ cho sản xuất dây tai nghe; chất liệu thép; mới 100% 2.00Pieces 37.00USD
2022-11-30 NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BAC GIANG) CO LTD Other Mo.ld Components 860-J267-HZ81, 9.6*12.3*215mm ; used as auxiliary jigs for the production of headphone cords; Plastic material; 100% new 6.00Pieces 17.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15