中国
CHANGLE CHANGYUE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
865,135.53
交易次数
3,318
平均单价
260.74
最近交易
2023/05/17
CHANGLE CHANGYUE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGLE CHANGYUE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 865,135.53 ,累计 3,318 笔交易。 平均单价 260.74 ,最近一次交易于 2023/05/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-29 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN QUốC Tế VIệT TRUNG | Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Núm cần kéo côn Model 61M (bằng nhựa, trọng lượng 0,04 kg/cái) | 500.00PCE | 12.00USD |
2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN QUốC Tế VIệT TRUNG | Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Vòng bi 304 Model GN91A (bằng sắt, trọng lượng 0,16 kg/cái) | 1000.00PCE | 98.00USD |
2021-03-20 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN QUốC Tế VIệT TRUNG | Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Cần phanh phụ Model 61S (bằng sắt, trọng lượng 0,06 kg/cái) | 800.00PCE | 29.60USD |
2021-03-20 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN QUốC Tế VIệT TRUNG | Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Nắp bảo vệ côn Model 61S (bằng nhựa, trọng lượng 0,005 kg/cái) | 800.00PCE | 2.40USD |
2019-02-15 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN QUốC Tế VIệT TRUNG | Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Nắp bảo vệ côn Model 61S (bằng nhựa, trọng lượng 0,005 kg/cái) | 500.00PCE | 1.50USD |
2019-06-18 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN QUốC Tế VIệT TRUNG | Linh kiện máy cày xới đất cầm tay (LK không đồng bộ nhập về để lắp ráp dùng trong nông nghiệp, mới 100%): Tai kéo hướng + chốt Model 61S (bằng sắt, trọng lượng 0,1 kg/bộ) | 800.00SET | 48.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |