中国台湾
JOMBO INDUSTRIAL CORP
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,093,583.69
交易次数
18,685
平均单价
219.08
最近交易
2025/03/28
JOMBO INDUSTRIAL CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JOMBO INDUSTRIAL CORP在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,093,583.69 ,累计 18,685 笔交易。 平均单价 219.08 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2014-11-19 | PCS COMPANY | SUPPORT PILLAR (MACHINE PARTS)<br/> | 93.00CTN | 未公开 |
2022-03-23 | MISUMI VIETNAM CO LTD | Bolts blocking steel, non-external no more than 16mm, 100% new goods, brands: Misumi, Code: STBG10-15-29 | 26.00PCE | 29.00USD |
2022-05-23 | MISUMI VIETNAM CO.,LTD | Bu lông chặn bằng thép, phi ngoài không quá 16mm, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: STBG16-25-45 | 21.00PCE | 38.00USD |
2022-05-23 | MISUMI VIETNAM CO.,LTD | Vít bằng thép kèm ống đệm và vòng đệm, phi ngoài không quá 16mm, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: ERDW30-30 | 7.00PCE | 8.00USD |
2022-05-03 | CNG TY TNHH MISUMI VIT NAM CHI NHáNH THàNH PH H CHí MINH | Bu lông bằng thép, phi ngoài không quá 16mm, nhãn hiệu MISUMI, code: MSB10-40 | 14.00PCE | 5.00USD |
2022-05-23 | MISUMI VIETNAM CO.,LTD | Bu lông bằng thép, phi ngoài không quá 16mm, hàng mới 100%, nhãn hiệu: MISUMI, code: MSB10-80 | 33.00PCE | 17.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |