新加坡
SACMI SINGAPORE PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,923,320.49
交易次数
6,673
平均单价
887.65
最近交易
2025/06/21
SACMI SINGAPORE PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SACMI SINGAPORE PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,923,320.49 ,累计 6,673 笔交易。 平均单价 887.65 ,最近一次交易于 2025/06/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN Kỹ THươNG THIêN HOàNG | Động cơ kéo con lăn máy lật gạch của máy ép loại động cơ đồng bộ công suất 0.55kw điện áp sử dụng 380volt, mã 7108B351010, dùng trong sản xuất gạch men, hiệu Sacmi, mới 100% | 1.00PCE | 69.07EUR |
2019-11-13 | CôNG TY Cổ PHầN GạCH MEN ý Mỹ | Đầu nối ống dầu của máy ép Sacmi,Vật liệu Thép, code 05074018 fitting, moi 100% | 1.00PCE | 7.22EUR |
2022-03-25 | MARIWASA SIAM CERAMICS INC | SPARE PARTS FOR CERAMIC MACHINERY - 06600471 PIPE EX-06600008 PR NO. 1015054325 / 00008 BRAND SACMI QTY 30 M | 未公开 | 631.58USD |
2022-02-18 | 未公开 | Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters Gearboxes, Code 8Q700303061, steel, size 100x150... | 1.00PCE | 106.00USD |
2022-02-11 | JSC CMC | Other Hydraulic oil filter 05673099 (Spare parts for presses used in Ceramics tile production line) 100% new products | 20.00PCE | 2879.00USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN VIGLACERA TIêN SơN | Puly dùng để dẫn động dây đai, mã code MTP500002013 kích thước phi 290 mm x dài 300mm, dùng trong dây truyền trong SX gạch. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 2323.70EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |