中国
QINGDAO HAIER BIOMEDICAL CO.,LTF
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
108,220.00
交易次数
48
平均单价
2,254.58
最近交易
2019/07/09
QINGDAO HAIER BIOMEDICAL CO.,LTF 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO HAIER BIOMEDICAL CO.,LTF在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 108,220.00 ,累计 48 笔交易。 平均单价 2,254.58 ,最近一次交易于 2019/07/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Tủ lạnh âm sâu, chủng loại: DW-40L262, nhiệt độ âm 20- âm 40 độ, dung tích 262L, cửa ngang bằng bọt xốp. Hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 870.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Tủ bảo quản dược phẩm, chủng loại: HYC-360, nhiệt độ: 2-8 độ, dung tích 360L, cửa ngang bằng kính. Hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 860.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Tủ lạnh âm sâu, chủng loại: DW-40L348. Hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1800.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Tủ lạnh âm sâu, chủng loại: DW-40L278, nhiệt độ âm 20- âm 40 độ, dung tích 278L, cửa ngang bằng bọt xốp. Hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 2000.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Tủ bảo quản máu, chủng loại: HXC-608, nhiệt độ 2-6 độ, dung tích: 608L, cửa ngang bằng kính. Hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 3000.00USD |
| 2019-07-09 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT THIếT Bị Y Tế TUấN NGọC | Tủ lạnh âm sâu, chủng loại: DW-40L348, nhiệt độ âm 20- âm 40 độ, dung tích 348L, cửa ngang bằng bọt xốp. Hãng SX: Qingdao Haier Biomedical Co.,Ltd, Trung Quốc. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |