中国
SHENZHEN QUANYEWANGHE TECHNOLOGY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,287,918.05
交易次数
1,866
平均单价
690.20
最近交易
2025/01/16
SHENZHEN QUANYEWANGHE TECHNOLOGY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN QUANYEWANGHE TECHNOLOGY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,287,918.05 ,累计 1,866 笔交易。 平均单价 690.20 ,最近一次交易于 2025/01/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-08 | 未公开 | Hoop and strip EV-004#& stainless steel has not been overcurrent with cool rolling, rolls used to process goods for export of SUS304-3/4H symbols, size (0.2*114*C) mm, new goods 100%, Code QLNB-11312020011411 | 33.50KGM | 157.00USD |
2020-01-07 | CTY TNHH NIDEC SANKYO VIệT NAM | S512R1112B#&Thép Không Gỉ Dạng Cuộn, 0.1*14mm | 288.00KGM | 1756.80USD |
2021-04-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | EV-004#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn dùng để gia công hàng hóa xuất khẩu ký hiệu SUS304-3/4H, kích thước (0.3*39*C) mm, hàng mới 100%, mã QLNB-11312030003911 | 62.70KGM | 268.36USD |
2021-04-28 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | EV-004#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn dùng để gia công hàng hóa xuất khẩu ký hiệu SUS430-2B, kích thước (0.5*47*C) mm, hàng mới 100%, mã QLNB-11403050004711 | 67.20KGM | 166.66USD |
2020-03-11 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | EV-004#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm dùng để gia công hàng hóa xuất khẩu ký hiệu SUS304-3/4H, kích thước (0.2*34*C) mm, hàng mới 100%, mã QLNB: 110800020341 | 88.60KGM | 380.98USD |
2019-12-05 | CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC EVA HảI PHòNG | EV-004#&Thép không gỉ chưa được gia công quá mức cán nguội, dạng tấm dùng để gia công hàng hóa xuất khẩu ký hiệu SUS304-BA, kích thước (0.5*524*123) mm, hàng mới 100%, mã QLNB: 110900505242 | 310.50KGM | 1273.05USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |