中国
NIPPON MINING&METALS (SUZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,312,022.84
交易次数
1,030
平均单价
1,273.81
最近交易
2021/11/24
NIPPON MINING&METALS (SUZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NIPPON MINING&METALS (SUZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,312,022.84 ,累计 1,030 笔交易。 平均单价 1,273.81 ,最近一次交易于 2021/11/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-07 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn SUS301 CSP 1/2H 0.15*58MM (chưa được gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.15*58MM) | 143.20KGM | 657.29USD |
2019-08-27 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn SUS304 CSP 1/2H 0.40*41MM (chưa được gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.40*41MM) | 148.10KGM | 590.92USD |
2019-01-28 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn SUS304 CSP 3/4H 0.20*42MM (chưa được gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.20*42MM) | 272.60KGM | 1245.78USD |
2020-06-05 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thép không gỉ, được cán phẳng, dạng cuộn SUS301 CSP H 0.15*58MM (chưa được gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.15*58MM) | 50.40KGM | 231.34USD |
2019-01-28 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn SUS304 CSP 1/2H 0.20*41MM (chưa được gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.20*41MM) | 155.40KGM | 710.18USD |
2019-10-31 | CHI NHáNH CôNG TY LIêN DOANH TNHH NIPPON EXPRESS (VIệT NAM) TạI Hà NộI | Thép không gỉ được cán phẳng dạng cuộn SUS304 CSP 3/4H 0.50*42MM (chưa được gia công quá mức cán nguội, kích thước: 0.50*42MM) | 149.20KGM | 577.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |