中国
GUANGDONG BOLISON TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,469,208.09
交易次数
1,168
平均单价
18,381.17
最近交易
2025/02/12
GUANGDONG BOLISON TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG BOLISON TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 21,469,208.09 ,累计 1,168 笔交易。 平均单价 18,381.17 ,最近一次交易于 2025/02/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-10-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO LợI PHáT | Nhựa Acrylate Polymers BX-008, dạng bột dùng sản xuất ống nhựa, thiết bị điện, 20kg/bao, hàng mới 100% ( 95% Methyl methacrylate -Cas: 80-62-6 ; 3% Butyl acrylate - cas 141-32-2 ) | 3000.00KGM | 8400.00USD |
2019-07-31 | CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO LợI PHáT | Chế phẩm làm ổn định nhựa Stabilizer B-668, dùng sản xuất ống nhựa, 25KG/Bags, hàng mới 100% ( 60% Lead sulfate tribasic, mã cas: 12202-17-4 ; 34% Octadecanoic acid lead salt- mã cas:1072-35-1 ) | 14000.00KGM | 23800.00USD |
2019-06-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO LợI PHáT | Chế phẩm làm ổn định nhựa Stabilizer BT-320, dùng sản xuất ống nhựa, 25Kg/Bags, hàng mới 100% (18% Calcium stearatet, CAS: 1592-23-0 ; 35% Zinc stearate, cas: 557-05-1 ; 25% Heat resistant additive ) | 2000.00KGM | 10900.00USD |
2022-04-27 | BAO LOI PHAT TRADING COMPANY LTD | Other Chlorinated Polyethylene CPE 135A plastic, powdered, used to produce 25kg plastic pipes/bag, 100% new goods (54% chlorinated polyethylene-Cas: 64754-90-1; 8% methyl methacrylate- cas: 80-62-6) | 27500.00KGM | 46750.00USD |
2020-11-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO LợI PHáT | Chế phẩm làm ổn định nhựa Stabilizer BS-501, dùng sản xuất ống nhựa, 25Kg/Bags, hàng mới 100%, ( 42% calcuim zinc, mã Cas: 12202-17-4 ; 20% Stearic acid, mã 57-11-4 ). | 25000.00KGM | 50500.00USD |
2021-04-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI BảO LợI PHáT | Chất màu vô cơ có hàm lượng titan dioxit lớn hơn 80% tính theo trọng lượng khô - Titanium Dioxide, dùng trong sản xuất ống nhựa, thiết bị điện, 25kg/bao, hàng mới 100%, Cas: 13463-67-7 | 24000.00KGM | 54480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |