中国
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,321,645.00
交易次数
90
平均单价
59,129.39
最近交易
2020/12/09
SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN DE YUAN TAI INDUSTRIAL CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,321,645.00 ,累计 90 笔交易。 平均单价 59,129.39 ,最近一次交易于 2020/12/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-01 | CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI | Thang máy chở hàng có phòng máy, nhãn hiệu và NSX: WINONE, model: LTHX3000/0.5-VVVF, công suất 15kw/380V, Chiều cao nâng tối đa :8000mm, Trọng lượng nâng tối đa: 3000kg, 2 tầng trạm,tốc độ: 0.5m /s.Mớ | 2.00SET | 46000.00USD |
2019-11-21 | CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI | Thang máy chở khách MODEL: LTW1000KG/1.5-VVVF.Nhãn hiệu và NSX: WINONE.Thang không phòng máy,gồm Vách cabin, trần ,sàn, cáp,cửa, tải trọng 1000 kg,tốc độ 1.5m/giây, số tầng/số điểm dừng: 6/6. Mới 100% | 2.00SET | 40000.00USD |
2020-05-26 | CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI | Thang máy chở hàng MODEL: LTHW2000KG/0.5-VVVF.Nhãn hiệu và NSX: WINONE.Thang không phòng máy, công suất 7.5 KW/380V,Chiều cao nâng tối đa 12500mm,tải trọng 2000 kg,tốc độ 0.5m/s. Mới 100% | 2.00SET | 47300.00USD |
2020-12-07 | CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI | Thang hàng có phòng máy, nhãn hiệu và NSX: WINONE, model: LTHX3000KG/0.5-VVVF , Công suất 15KW/380V, Chiều cao nâng tối đa :10500mm, Trọng lượng nâng tối đa: 3000kg, 3 tầng 3 trạm 4 cửa ,tốc độ: 0.5m | 2.00SET | 48000.00USD |
2019-11-04 | CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI | Thang máy chở hàng MODEL: LTHX2000KG/0.5-VVVF. Nhãn hiệu: WINONE. Thang không phòng máy, tải trọng 2000 kg, tốc độ 0.5m/giây, số tầng/số điểm dừng: 4/4. Mới 100% | 6.00SET | 136902.00USD |
2020-06-26 | CôNG TY TNHH HYUNDAI VIệT ĐạI | Tên hàng: thang máy chở hàng có phòng máy, nhãn hiệu: WINONE, model: LTHX3000KG/0.5-VVVF,Chiều cao nâng tối đa :4500mm, Trọng lượng nâng tối đa: 3000kg,2 điểm dừng,tốc độ: 0.5m . Mới 100% | 2.00SET | 40900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |