中国
YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT (CHINA) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,613,865.40
交易次数
94
平均单价
27,807.08
最近交易
2025/08/22
YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT (CHINA) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT (CHINA) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,613,865.40 ,累计 94 笔交易。 平均单价 27,807.08 ,最近一次交易于 2025/08/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-12 | CôNG TY TNHH THANG MáY YUNGTAY VIệT NAM | Thang máy tải khách, Model : EIQ-R-1350*3/3-CO60. Loại không phòng máy,Tải trọng: 1350 kg .Vận tốc 0.50 mét/ giây.Số điểm đừng: 03 NSX: SHANGHAI YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT CO.,LTD , hàng mới 100% | 1.00SET | 16200.00USD |
| 2021-11-22 | CôNG TY TNHH THANG MáY YUNGTAY VIệT NAM | Thang máy tải khách, Model: EIQ-R-825*3/3-CO60. Loại có phòng máy,Tải trọng: 825 kg .Vận tốc 1 mét/ giây.Số điểm đừng: 03 NSX: SHANGHAI YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT CO.,LTD , hàng mới 100% | 1.00SET | 12400.00USD |
| 2020-11-24 | CôNG TY TNHH THANG MáY YUNGTAY VIệT NAM | Thang máy tải hàng, Loại không phòng máy Model: eIQ-F-3000/2*2-4PCO30 ,Tải trọng: 3000kg,Vận tốc 0.5 mét/ giây,Số điểm đừng: 02.NSX: SHANGHAI YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT CO.,LTD , hàng mới 100% | 1.00SET | 22500.00USD |
| 2021-04-19 | CôNG TY TNHH THANG MáY YUNGTAY VIệT NAM | Thang máy tải khách, Model : VANS-F-3000*3/3-4PCO30. Loại không phòng máy,Tải trọng: 3000 kg .Vận tốc 0.50 mét/ giây.Số điểm đừng: 03 NSX: SHANGHAI YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT CO.,LTD , hàng mới 100% | 2.00SET | 56000.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY TNHH THANG MáY YUNGTAY VIệT NAM | Thang máy tải khách,Model: VANS-R-1050*3/3-CO60 , tải trọng 1050kg,vận tốc 1m/s. số điểm dừng 03 .NSX: SHANGHAI YUNGTAY ELEVATOR EQUIPMENT CO.,LTD , hàng mới 100% | 2.00SET | 22400.00USD |
| 2020-06-18 | CôNG TY TNHH THANG MáY YUNGTAY VIệT NAM | Thang máy đồng bộ chở người tháo rời hiệu Yungtay, thang máy nâng hạ theo chiều thẳng đứng, tải trọng 3000 kg, 2 điểm dừng. Model: EIQ-F-3000*2/2-4PCO30. Hàng mới 100% | 1.00SET | 21200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |