中国
DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
85,351,449.80
交易次数
2,532
平均单价
33,709.10
最近交易
2020/08/25
DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGXING GUANGLI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 85,351,449.80 ,累计 2,532 笔交易。 平均单价 33,709.10 ,最近一次交易于 2020/08/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-03 | CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG | Cá tầm Xibêri sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Acipenser baerii ) kích thước (20-90) cm, cân nặng (2.5-4.5) kg/con. | 4000.00KGM | 156000.00CNY |
2019-08-20 | CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG | Cá chuối hoa sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 4200.00KGM | 11340.00USD |
2019-04-01 | CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG | Cá quả (cá chuối hoa) sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus), kích thước (22-35) cm. | 3000.00KGM | 8100.00USD |
2020-07-23 | CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH | Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Ophiocephalus maculatus). Từ 0,2-3,5 kg/ con. Dùng làm thực phẩm | 1440.00KGM | 3038.40USD |
2019-03-11 | CôNG TY TNHH THủY HảI SảN Sỹ HưNG | Cá trắm cỏ sống dùng làm thực phẩm (tên khoa học: Ctenopharyngodon idellus) kích thước (50-80) cm. | 6000.00KGM | 21000.00USD |
2020-02-24 | CôNG TY TNHH THủY SảN TUấN MINH | Baba trơn nuôi sống (tên khoa học: Trionyx sinensis). Từ 1-4 kg/ con. Dùng làm thực phẩm. | 3960.00KGM | 17820.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |