中国
DONGGUAN EXUS ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,010,874.00
交易次数
32
平均单价
31,589.81
最近交易
2025/03/13
DONGGUAN EXUS ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN EXUS ELECTRIC MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,010,874.00 ,累计 32 笔交易。 平均单价 31,589.81 ,最近一次交易于 2025/03/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-21 | DUC MINH BAC GIANG COMPANY LTD | Vacuum moulding machines and other thermoforming machines Má.y định hình các sản phẩm nhựa bằng phương pháp hút chân không. Model: NF960A. Dòng điện 3 pha điện áp: 380V. Công suất máy: 98 kW. KT: 11000x2800x3200 (mm). Mới 100%. | 1.00Set | 82878.00USD |
2021-09-10 | CôNG TY TNHH ĐứC MINH BắC GIANG | Máy định hình các sản phẩm nhựa bằng phương pháp hút chân không. Model: NF1250D. Dòng điện 3 pha điện áp: 380V. Công suất máy: 47KW. KT : 7300*2600*2630 (mm). Mới 100%. | 1.00SET | 27800.00USD |
2020-04-27 | CôNG TY TNHH ĐứC MINH BắC GIANG | Máy hút định hình chân không dùng để gia công các sản phẩm bằng nhựa. Model:NF1250C SERVO. Dòng điện 3 pha, điện áp: 380V. Công suất máy:47KW.1 chiếc=1 set.Mới 100%. | 1.00SET | 38600.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY TNHH ĐứC MINH BắC GIANG | Máy hút định hình chân không dùng để gia công các sản phẩm bằng nhựa. Model:NF1250D.KT:(7500x2600x2630)mm. Dòng điện 3 pha, 380V, tổng công suất máy: 58KW. Mới 100%. | 1.00SET | 37600.00USD |
2022-04-15 | CôNG TY TNHH ĐứC MINH BắC GIANG | Other The damping part of the machine shapes plastic products, operates by compressed air, uses: damping, supporting balance for the machine. Model: My-2000-B.KT: 390*390*110 (mm). 100% new | 60.00SET | 16680.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH ĐứC MINH BắC GIANG | Máy ép nhựa bán tự động (hàng đồng bộ để rời) dùng để gia công các sản phẩm bằng nhựa.Model:NF-560.KT:(1580x730x2020)mm.Dòng điện3 pha,380V,Công suất:12KW.Mới 100%. | 2.00SET | 5200.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |