中国
SHANGHAI BEYOND CYLINDER & VALVE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
887,345.00
交易次数
106
平均单价
8,371.18
最近交易
2023/02/22
SHANGHAI BEYOND CYLINDER & VALVE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI BEYOND CYLINDER & VALVE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 887,345.00 ,累计 106 笔交易。 平均单价 8,371.18 ,最近一次交易于 2023/02/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-04 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHí CôNG NGHIệP THANH AM | Vỏ bình rỗng dùng để chứa khí công nghiệp, hình trụ chất liệu thép đúc liền không đường hàn, dung tích 40-42L/bình, áp suất làm việc: 150 bar, kèm theo van QE2C và phụ kiện đồng bộ, mới 100%. | 300.00PCE | 15900.00USD |
| 2019-08-30 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI QUANG MINH | Bình dùng để chứa khí Clo lỏng ( bình rỗng), dạng hình trụ bằng thép đúc và phụ kiện đi kèm (đai bình), model: HJW600-400-3, dung tích 400 lít (500kg), áp suất định mức 45 kg/cm2, mới 100% | 20.00PCE | 8700.00USD |
| 2020-10-02 | CôNG TY TNHH XâY DựNG Và THươNG MạI QUANG MINH | Bình dùng để chứa khí Clo lỏng( bình rỗng), dạng hình trụ bằng thép đúc, model: HJW600-400-3, dung tích 400 lít (500kg), áp suất định mức 45 kg/cm2, mới 100% | 20.00PCE | 8700.00USD |
| 2019-10-28 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU THIêN PHú VăN | Vỏ chai chứa khí bằng thép (dạng hình trụ bằng thép đúc liền), loại dung tích 40-41L, 150/250bar dùng để chứa khí oxy, (chưa có khí). Hàng mới 100% | 940.00PCE | 47940.00USD |
| 2019-02-14 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI DịCH Vụ KHí CôNG NGHIệP ĐìNH Vũ | Vỏ bình( chai ) chứa khí Oxy, màu xanh, van QF-2C, đường kính 219mm, dung tích 40 lít, áp suất vận hành 150BAR, độ dầy 5.7 mm, ( chưa có khí bên trong ). Hàng mới 100% . | 450.00PCE | 27900.00USD |
| 2019-06-29 | CôNG TY TNHH THIếT Bị KHí CôNG NGHIệP THANH AM | Bộ gioăng đệm bằng cao su kết hợp với nhựa của máy bơm CO2 (gồm 18 chi tiết). Phi trong từ 2cm đến 5cm +/- 2%. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 2.00SET | 230.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |