中国
WECANPAK NANTONG CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
317,098.57
交易次数
62
平均单价
5,114.49
最近交易
2025/08/28
WECANPAK NANTONG CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WECANPAK NANTONG CORPORATION在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 317,098.57 ,累计 62 笔交易。 平均单价 5,114.49 ,最近一次交易于 2025/08/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-12-14 | MINH PHU TECHNICAL&SERVICES COMPANY LTD | Vacuum pumps Va.cuum pump for industrial use, Model: RA0040F, capacity: 1.1 Kw, Brand: Busch, 100% brand new | 1.00Set | 1365.00USD |
| 2020-11-03 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THIếT Bị CôNG NGHIệP NAVATECH | Bơm chân không model: BUSCH R5 RA 0302D 503; Công suất: 7.5kW, 3pha, 380V/50Hz/60Hz; Kích thước (LxWxH): 1011x581x410 mm. Hàng mới 100% | 2.00SET | 11192.50USD |
| 2022-11-17 | NAVATECH INDUSTRIAL EQUIPMENT&TECHNOLOGY COMPANY LTD | Vacuum pumps Bơ.m chân không model: R5 RA 0063F; Công suất: 2kW, 3 pha, 380V/50Hz/60Hz; công dụng: bơm không khí tạo môi trường chân không, NSX: Busch Vacuum, 1set=1 cái; Hàng mới 100% | 2.00Set | 2950.00USD |
| 2021-10-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VIệT á | Bơm hút chân không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm. Model: Busch R5 RA 0100F. Điệp áp sử dụng 380V, 50 Hz, dòng điện 3 pha, Motor: 1500 RPM, Công Suất: 2.7 Kw. Hiệu Busch. Hàng mới 100%. | 2.00SET | 3700.00USD |
| 2021-10-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Kỹ THUậT VIệT á | Bơm hút chân không dùng trong đóng gói bao bì thực phẩm. Model: Busch R5 RD 0240A. Điệp áp sử dụng 380V, 50 Hz, dòng điện 3 pha, Motor: 1500 RPM, Công Suất: 3.0 Kw. Hiệu Busch. Hàng mới 100%. | 2.00SET | 7400.00USD |
| 2022-07-11 | HC VIET NAM TRADE AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Vacuum pumps Bơm hút chân không Busch model RA0040F, điện áp 380V, tần số 50Hz, dòng điện 3 pha, tốc độ quay 1500 vòng/phút, công suất 1,1 KW. Trọng lượng 42 kg, hãng sản xuất Busch, xuất xứ Đức, mới 100% | 1.00SET | 1229.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |