中国
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,274,297.12
交易次数
1,627
平均单价
3,241.73
最近交易
2024/11/28
HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 5,274,297.12 ,累计 1,627 笔交易。 平均单价 3,241.73 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-19 | VINATOKEN CO.,LTD | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ Non -woven fabric from 100% polyester, white, unchanged, coated or pressed - White Small Dot, weight 85g/m2, 28cm -formed rolls, 100% new goods. | 1261.40KGM | 2523.00USD |
2022-06-17 | PHU CUONG THINH PRODUCTION TRADING SERVICE CO., LTD | Vải không dệt từ Polyester, dạng cuộn, khổ 19 CM(+-2), định lượng 45 GSM(+-2) , NSX:HANGZHOU XINGNONG TEXTILE CO.,LTD.hàng mới 100% | 4454.40KGM | 3252.00USD |
2022-07-19 | VINATOKEN CO.,LTD | Weighing more than 25 g/㎡ but not more than 70 g/㎡ Non -woven fabric from 100% polyester, white, unchanged, coated or pressed - White Big Dot, weight 70g/m2, 24cm -formed rolls, 100% new goods. | 2257.40KGM | 4515.00USD |
2022-09-16 | VINATOKEN CO.,LTD | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ 100% polyester man-made filament nonwoven, white, not impregnated, coated or laminated - WHITE SMALL DOT, weight 75g/m2, 24CM rolls, 100% brand new. | 1243.80KGM | 2463.00USD |
2023-04-12 | VI NA TO KEN TECHNOLOGY&TRADING COMPANY LTD | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ 100% polyester man-made filament nonwoven, white, not impregnated, coated or laminated - WHITE SMALL DOT, weight 85g/m2, 28cm rolls, 100% brand new. | 1198.80Kilograms | 2026.00USD |
2022-05-11 | VINATOKEN CO.,LTD | Weighing more than 70 g/㎡ but not more than 150 g/㎡ Vải không dệt từ filament nhân tạo 100% polyester, màu trắng, chưa ngâm tẩm, tráng phủ hoặc ép lớp - WHITE BIG DOT, trọng lượng 75g/m2, dạng cuộn khổ 24CM, hàng mới 100%. | 2406.80KGM | 5054.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |