中国
SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
448,972.00
交易次数
147
平均单价
3,054.23
最近交易
2023/06/09
SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 448,972.00 ,累计 147 笔交易。 平均单价 3,054.23 ,最近一次交易于 2023/06/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế). Kt kính 800x600x10mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 10.00PCE | 2800.00USD |
| 2022-03-19 | MEDITOP INTERNATIONAL JSC | Lead-resistant glass in the X-ray room has been processed, KT glass 2000x1000x15mm. HSX: Shenzhen Grand Import and Export Co., Ltd Shenzhen China, used in medical, 100% new | 1.00PCE | 1825.00USD |
| 2021-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư DU LịCH | Đồ chơi trẻ em bằng nhựa. Không dùng pin các loại (HỘP LOGO GAO SIÊU NHÂN,HỘP KHỦNG LONG 6 CON ĐỦ MẪU, Kèm theo Anex từ số 36-46 ,..). Không hiệu. kích cỡ < 25Cm. Hàng mới 100% | 3792.00PCE | 1896.00USD |
| 2019-06-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế).Kt kính 1200x800x10mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 7.00TAM | 3920.00USD |
| 2020-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế). Kt kính 400x300x15mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 1.00PCE | 100.00USD |
| 2020-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế). Kt kính 1200x800x12mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 2.00PCE | 1360.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |