中国
SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
448,972.00
交易次数
147
平均单价
3,054.23
最近交易
2023/06/09
SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 448,972.00 ,累计 147 笔交易。 平均单价 3,054.23 ,最近一次交易于 2023/06/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-30 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế). Kt kính 800x600x10mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 10.00PCE | 2800.00USD |
2022-03-19 | MEDITOP INTERNATIONAL JSC | Lead-resistant glass in the X-ray room has been processed, KT glass 2000x1000x15mm. HSX: Shenzhen Grand Import and Export Co., Ltd Shenzhen China, used in medical, 100% new | 1.00PCE | 1825.00USD |
2021-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN VậT Tư DU LịCH | Đồ chơi trẻ em bằng nhựa. Không dùng pin các loại (HỘP LOGO GAO SIÊU NHÂN,HỘP KHỦNG LONG 6 CON ĐỦ MẪU, Kèm theo Anex từ số 36-46 ,..). Không hiệu. kích cỡ < 25Cm. Hàng mới 100% | 3792.00PCE | 1896.00USD |
2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế).Kt kính 800x600x12mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 3.00TAM | 1020.00USD |
2019-06-18 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI QUốC Tế MEDITOP | Kính chì Xquang dùng trong phòng xquang,CT để bảo vệ khỏi tia xạ (dùng trong y tế).Kt kính 1200x800x10mm. HSX:SHENZHEN GRAND IMPORT AND EXPORT CO.,LTD SHENZHEN CHINA, mới 100% | 7.00TAM | 3920.00USD |
2020-12-17 | CôNG TY CP WELCRON GLOBAL VIệT NAM | Bảng hướng dẫn sử dụng sản phẩm (có tính nam châm) Size: 150*100mm/Fridge Magnet (hàng quà biếu tặng,hàng mới 100%) | 82200.00PCE | 4192.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |