韩国
RYUKIL C&S CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
51,992,802.53
交易次数
1,204
平均单价
43,183.39
最近交易
2021/08/16
RYUKIL C&S CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RYUKIL C&S CO., LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 51,992,802.53 ,累计 1,204 笔交易。 平均单价 43,183.39 ,最近一次交易于 2021/08/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-06 | CôNG TY TNHH SD GLOBAL VIệT NAM | M010-000358#&Kính màn hình điện thoại F2(B)_Black(MP). KT: 143.19*64.94*0.75 (Dung sai 0.5mm). Mới 100% | 8400.00PCE | 42840.00USD |
2021-05-27 | CôNG TY TNHH SD GLOBAL VIệT NAM | M010-000395#&Kính màn hình điện thoại Elgin C3 (6939L-0159A), kích thước 90.35*142.17*0.5T (Dung sai 0.5mm). Mới 100% | 5780.00PCE | 73117.00USD |
2021-06-03 | CôNG TY TNHH SD GLOBAL VIệT NAM | M010-000395#&Kính màn hình điện thoại Elgin C3 (6939L-0159A), kích thước 90.35*142.17*0.5T (Dung sai 0.5mm). Mới 100% | 4480.00PCE | 56672.00USD |
2020-04-01 | CôNG TY TNHH SD GLOBAL VIệT NAM | M010-000354#&Kính màn hình điện thoại Meta C3, kích thước 90.91*143.57*0.4T (Dung sai 0.5mm). Mới 100% | 1000.00PCE | 9710.00USD |
2019-11-29 | CôNG TY TNHH SD GLOBAL VIệT NAM | M010-000250#&Kính màn hình điện thoại MV B1. KT: 142.35*64.95*0.75T (Dung sai 0.5mm). Mới 100% | 8400.00PCE | 28560.00USD |
2020-01-02 | CôNG TY TNHH SD GLOBAL VIệT NAM | M010-000387#&Kính màn hình điện thoại di động DP150_Black (GMF034-001BK). kích thước 71.95*157.15*0.65T (Dung sai 0.5mm). Mới 100% | 5040.00PCE | 70560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |