中国
XIAMEN LVSENDA FOOD CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
418,752.77
交易次数
34
平均单价
12,316.26
最近交易
2023/10/09
XIAMEN LVSENDA FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIAMEN LVSENDA FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 418,752.77 ,累计 34 笔交易。 平均单价 12,316.26 ,最近一次交易于 2023/10/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-03 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU AN THịNH | Nấm hương khô ( tên khoa học : Lentinus edodes) hàng chưa qua chế biến , hàng mới 100%, .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 | 10186.00KGM | 20473.86USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN | Nấm hương khô ( tên khoa học : Lentinus Edodes) chưa qua chế biến , chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô) , đóng trong thùng carton ,Do Trung Quốc sản xuất , hàng không thuộc danh mục CITES | 5550.00KGM | 11155.50USD |
2020-07-31 | CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học : Auricularia auricula) chưa qua sơ chế dùng làm thực phẩm.Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 | 2365.00KGM | 3571.15USD |
2020-08-31 | CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học : Auricularia auricula) chưa qua chế biến , chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô) , đóng trong thùng carton ,Do Trung Quốc sản xuất , hàng không thuộc danh mục CITES | 2585.00KGM | 3903.35USD |
2021-03-20 | CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG | Nấm hương khô (tên khoa học : Lentinus Edodes) chưa qua sơ chế , chưa chế biến,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :XIAMEN LVSENDA FOOD CO.,LTD | 3700.00KGM | 6290.00USD |
2023-10-09 | DEVYT TRADING&LOGISTICS COMPANY LTD | Dried shiitake mushroom, scientific name Lentinula edodes, used as an ingredient for human food processing, not used as medicine, not on the list of citations. Packed in 20 kg of mushrooms/box, 100% new goods. | 24000.00Kilograms | 72000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |