中国
QINGDAO ABLE WELL ELECTRICAL APPLIANCE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,846,280.89
交易次数
611
平均单价
7,931.72
最近交易
2025/05/27
QINGDAO ABLE WELL ELECTRICAL APPLIANCE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO ABLE WELL ELECTRICAL APPLIANCE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,846,280.89 ,累计 611 笔交易。 平均单价 7,931.72 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-11 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 2 cánh hiệu Firscool, model GN650TNM, dùng điện 230-240V/50Hz/1Ph,, dung tích 537 lít, kích thước 740x830x2010 mm, hàng mới 100% | 5.00PCE | 2932.65USD |
2019-09-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 3 cánh dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày model GN3100TN (đặt theo yêu cầu), hiệu FIRSCOOL, dùng điện 230V/50Hz/1Ph, dung tích 465 lít, kích thước: 1795x700x960 mm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 684.70USD |
2019-07-31 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ đông 2 cánh dùng trong công nghiệp hiệu Firscool, model GN650BTM, dùng điện, dung tích 537 lít, điện áp 230-240V/50Hz/1Ph, kích thước 740x830x2010 mm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1325.12USD |
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ đông và phụ kiện đi kèm dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày hiệu Firscool, model D5, dùng điện điện 230V/50Hz/1Ph, dung tích 169 lít, kích thước 800x815x1015 mm, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1200.00USD |
2019-01-22 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát model AB10, hiệu Firscool, dùng điện, dung tích 202 lít, kích thước 900x496x865mm, hàng mới 100% | 2.00PCE | 615.60USD |
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT THươNG MạI Lý BảO MINH | Tủ mát 3 cánh dùng trong công nghiệp không dùng trưng bày hiệu Firscool, model SNACK3200TN.P(8*1/6), dung tích 385 lít, dùng điện 230V/50Hz, kích thước 1795x600x960, hàng mới 100% | 1.00PCE | 783.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |