中国
SICHUAN JUANYONG HUACHENG TEA INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
72,268.40
交易次数
4
平均单价
18,067.10
最近交易
2021/07/29
SICHUAN JUANYONG HUACHENG TEA INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SICHUAN JUANYONG HUACHENG TEA INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 72,268.40 ,累计 4 笔交易。 平均单价 18,067.10 ,最近一次交易于 2021/07/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-29 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM VạN ĐắC PHúC | Lá chè xanh (chưa ủ men) hương hoa nhài dùng trong pha chế đồ uống, chưa đóng gói, 19kg/hộp carton (hàng mới 100%) | 2033.00KGM | 7725.40USD |
2020-12-24 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM VạN ĐắC PHúC | Lá chè xanh hương hoa nhài dùng trong pha chế đồ uống, 18kg/hộp carton (hàng mới 100%) | 7650.00KGM | 25245.00USD |
2020-12-24 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM VạN ĐắC PHúC | Lá chè xanh hương hoa nhài dùng trong pha chế đồ uống, 19kg/hộp carton (hàng mới 100%) | 8075.00KGM | 30685.00USD |
2021-07-29 | CôNG TY TNHH THựC PHẩM VạN ĐắC PHúC | Lá chè xanh (chưa ủ men) hương hoa nhài dùng trong pha chế đồ uống, chưa đóng gói, 18kg/hộp carton (hàng mới 100%) | 2610.00KGM | 8613.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |