中国
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
475,842,480.77
交易次数
3,659
平均单价
130,047.14
最近交易
2025/05/31
YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGLIYUAN STAINLESS-STEEL CO., LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 475,842,480.77 ,累计 3,659 笔交易。 平均单价 130,047.14 ,最近一次交易于 2025/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-09 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình tròn, kích thước (phiXđộ dầyXchiều dài), (19.1-22.2)mm x 0.3mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 6400.00KGM | 10086.40USD |
2020-02-05 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S | Ống đúc bằng thép không gỉ ASTM A312 TP 304 có mặt cắt ngang hình tròn kích thước (đường kính x độ dày x chiều dài),101mmx3.05mmx6000mm, hàng mới 100% | 475.00KGM | 1200.80USD |
2020-03-09 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình tròn, kích thước (phiXđộ dầyXchiều dài),(22.2-31.8)mmx0.35mmx(4900-6000)mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 3567.00KGM | 4975.97USD |
2020-07-20 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình vuông,kích thước (cạnhXđộ dầyXchiều dài) 12.5mmx12.5mmx(0.8-1.2)mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 1843.00KGM | 2395.90USD |
2020-04-20 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 201, mặt cắt hình chữ nhật, kích thước (RXD Xđộ dầyXcd),13mm x26mm x(0.7-0.9)mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 3077.00KGM | 3797.02USD |
2020-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế ĐạI DươNG O S S | Ống hàn làm từ thép không gỉ, chủng loại 304, mặt cắt hình tròn, kích thước (phiXđộ dầyXchiều dài),15.9mm x 0.4mmx6000mm, không dùng làm ống dẫn hơi và nước, khí đốt. Hàng mới 100% | 8513.00KGM | 21154.81USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |