中国

XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

11,172,777.29

交易次数

10,157

平均单价

1,100.01

最近交易

2025/07/31

XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,172,777.29 ,累计 10,157 笔交易。 平均单价 1,100.01 ,最近一次交易于 2025/07/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-05 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN Lọ thủy tinh trong suốt dung tích 500ml loại HL050,dùng trong chứa đựng thực phẩm, không có nhãn mác trên chai hoặc ký hiệu đặc biệt, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% 12480.00PCE 1497.60USD
2021-02-01 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN ọ thủy tinh thường dung tích 500ml loại MV500,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% 11016.00PCE 2258.28USD
2020-01-04 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN Chai thủy tinh thường, dung tích 500ml loại NV050,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% 12712.00PCE 2923.76USD
2021-01-19 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN Lọ thủy tinh thường dung tích 280ml loại LG280,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% 2100.00PCE 231.00USD
2020-12-01 CôNG TY TNHH BAO Bì NHựA X Lọ thủy tinh thường dung tích 100ml loại RB010,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% 15552.00PCE 1088.64USD
2020-09-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN Lọ thủy tinh thường dung tích 100ml loại TH100,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% 5280.00PCE 475.20USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15