中国
XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,697,802.12
交易次数
9,719
平均单价
1,100.71
最近交易
2025/05/30
XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,697,802.12 ,累计 9,719 笔交易。 平均单价 1,100.71 ,最近一次交易于 2025/05/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Lọ thủy tinh thường dung tích 500ml loại HV500,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 7500.00PCE | 1125.00USD |
2019-06-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Nắp chai nhựa loại A05, không có nhãn mác hoặc ký hiệu đặc biệt,NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 32000.00PCE | 1504.00USD |
2020-07-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Chai nhựa PET dung tích 150ml loại PE154,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu,NSX:XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Mới 100% | 5040.00PCE | 882.00USD |
2019-12-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Lọ thủy tinh dung tích 300ml loại GM030,dùng trong chứa đựng thực phẩm, không có ký hiệu đặc biệt trên chai, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 4032.00PCE | 443.52USD |
2020-07-08 | CôNG TY TNHH BAO Bì NHựA X | Chai thủy tinh thường dung tích 750ml loại SQ075,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 1890.00PCE | 510.30USD |
2019-11-18 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Lọ thủy tinh dung tích 650ml loại AM065,dùng trong chứa đựng thực phẩm, không có ký hiệu đặc biệt trên chai, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 5500.00PCE | 1155.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |