中国
XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,403,809.11
交易次数
4,199
平均单价
1,048.78
最近交易
2025/03/14
XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,403,809.11 ,累计 4,199 笔交易。 平均单价 1,048.78 ,最近一次交易于 2025/03/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Lọ thủy tinh thường dung tích 350ml loại RB035,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 10500.00PCE | 1260.00USD |
2021-06-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Nắp bằng nhôm, đường kính 6cm, dùng để đậy hũ sáp nến, sử dụng làm mẫu. Ncc: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO LTD. Hàng mới 100% | 8.00PCE | 0.10USD |
2022-05-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và SảN XUấT PHúC NGUYêN | Chai thủy tinh thường dung tích 100ml loại TD100 ,dùng trong vận chuyển, đóng gói thực phẩm trong thương mại,không nội dung, không hiệu, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.Hàng mới 100% | 2400.00PCE | 240.00USD |
2022-09-05 | X PLASTIC PACKAGING CO.,LTD | Amber glass bottle, 100ml capacity without cap, AB010 type, used for commercial food packaging, without printing, brand name, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.100% Brand New | 5040.00PCE | 353.00USD |
2022-09-19 | PHUC NGUYEN TRADING&PRODUCTION COMPANY LTD | Normal glass bottle, 500ml capacity without cap, type SQ050, used for commercial food packaging, without printing, brand new, NSX: XUZHOU PENGXU GLASS PRODUCTS CO.,LTD.100% Brand New | 2720.00PCE | 381.00USD |
2022-10-28 | DIEMPAQUES S A S | LAS DEMAS MANUFACTURAS DE VIDRIO DO BUN222179 PEDIDO PEDIDO CONT 776 DECLARACION 14 DE 22NOS ACOGEMOS AL DECRETO 2722018 CON ARANCEL DEL 0% FACTURA:P | 30000.00NUMERO DE ARTICULOS | 3204.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |