中国
LINYI YIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,130,695.24
交易次数
335
平均单价
9,345.36
最近交易
2024/09/11
LINYI YIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINYI YIDE INTERNATIONAL TRADING CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,130,695.24 ,累计 335 笔交易。 平均单价 9,345.36 ,最近一次交易于 2024/09/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-19 | HP PLYWOOD CO., LTD | Plywood from pink fillings used for surface layer (bintangor), treated with industrial chemicals, size: (2600x1300x0.17)mm+-5%. (scientific name: Canarium Bengalensis Guill). 100% new | 24000.00TAM | 8671.00USD |
2023-08-31 | HUNG PHAT PLYWOOD COMPANY LTD | Tấm ván lạng (Bintangor Veneer) từ cây Cồng Tía (tên KH: Calophyllum saigonensis), gỗ nhiệt đới đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, KT: (2500x1300x0.15)mm+-5%. Mới 100% | 24000.00Pieces | 3600.00USD |
2023-12-25 | HUNG PHAT PLYWOOD COMPANY LTD | Veneer board (Beech Vener B) from Oak wood, heat treated, used to make the surface layer, size: (2500x1300x0.25)mm+-5% (scientific name: Fagus longipetiolata). 100% New | 3000.00Plates | 3600.00USD |
2022-05-24 | HP PLYWOOD CO., LTD | Tấm ván lạng (Sapelli Veneer) từ gỗ cây Xoan đào đã qua xử lý nhiệt dùng làm lớp mặt cho gỗ dán ép công nghiệp, kích thước: (2600x1300x0.17)mm+- 5% (tên khoa học: Prunus arborea). Mới 100% | 4440.00PCE | 1820.00USD |
2023-08-29 | HUNG PHAT PLYWOOD COMPANY LTD | Tấm ván lạng (Bintangor A) từ cây Cồng Tía.Dạng tấm chưa bào,chưa trà nhám hay ghép nối dùng làm lớp mặt gỗ dán,chưa gia công thêm.KT:(2500x1300x0.16)mm+-5% (tên KH:Callophyllum saigonensis).Mới 100% | 18000.00Pieces | 5400.00USD |
2024-04-08 | HUNG PHAT PLYWOOD COMPANY LTD | Veneer board (Bintangor Veneer B) from the Purple Gong Tia tree (KH: Calophyllum saigonensis), heat-treated tropical wood used as a surface layer for industrial laminated wood, KT: (2500x1300x0.17)mm+-5% . 100% New | 18000.00Plates | 5220.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |