中国
NINGBO MIDEA UNITED MATERIALS SUPPLY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,581,839.29
交易次数
1,564
平均单价
15,717.29
最近交易
2025/08/30
NINGBO MIDEA UNITED MATERIALS SUPPLY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO MIDEA UNITED MATERIALS SUPPLY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 24,581,839.29 ,累计 1,564 笔交易。 平均单价 15,717.29 ,最近一次交易于 2025/08/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-18 | MIDEA CONSUMER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD | NLN059 # & Flat rolled steel, galvanized, roll form, DX53D + Z, 0.35 * 1130 * C; 100-W-AF. | 41905.00KGM | 56530.00USD |
| 2023-01-05 | MIDEA CONSUMER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD | BB.Q069#&Thép không hợp kim, cán phẳng, đã tráng men, được phủ lớp sơn polyester tĩnh điện, hàm lượng C<0.6%, q/cách: (t0.8*191*760)mm,ng/liệu sx lò nướng,mới 100% ENAMELLING STEEL DC06EK t0.8*191*760 | 8940.00Kilograms | 8418.00USD |
| 2023-01-30 | MIDEA CONSUMER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD | BB.Q50#&Thép không hợp kim được phủ nhôm, được cán phẳng, nguyên liệu sản xuất lò nướng, quy cách: (t0.4*717*720)mm, mới 100% - ALUMINIZED STEEL PLATE DX53D+AS t0.4*717*720 | 9985.00Kilograms | 13470.00USD |
| 2023-01-05 | MIDEA CONSUMER ELECTRIC(VIETNAM) CO LTD | Other BB.Q070#&Thép không hợp kim cán nguội,dạng tấm,có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, quy cách: t0.6*400*690mm, ng/liệu sx lò nướng, mới 100% COLD ROLLED STEEL SHEET DC01-MD t0.6*400*690 | 10266.00Kilograms | 8131.00USD |
| 2025-01-17 | CÔNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | BBQ069#&Non-alloy steel, flat rolled, enameled, coated with electrostatic polyester paint, C content <0.6%, size: (t0.8*290)mm, raw material for oven production, 100% new - Enamelled steel | 50272.00KGM | 37286.74USD |
| 2025-03-10 | CÔNG TY TNHH MIDEA CONSUMER ELECTRIC (VIETNAM) | LND030#&Alloy steel, flat rolled, galvanized by electrolysis, width under 600mm (t0.4*290*350)mm, raw material for producing electric oven.100% new - Galvanized steel sheet | 12021.00KGM | 10994.39USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |