中国
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,394,210.93
交易次数
216
平均单价
85,158.38
最近交易
2021/11/10
AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,AVIC INTERNATIONAL MINERALS & RESOURCES CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,394,210.93 ,累计 216 笔交易。 平均单价 85,158.38 ,最近一次交易于 2021/11/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-28 | CôNG TY TNHH KIM KHí THIêN SơN | Thép cuộn không hợp kim mạ nhôm kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hàng mới 100%, mác thép SGLCH, KT:0,25mm x 1200mm x Cuộn. (Hàng không lượn sóng,lượng C < 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác) | 48740.00KGM | 32168.40USD |
2019-06-13 | CôNG TY TNHH KếT CấU THéP 568 | Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, không hợp kim, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3302, MT:SGCH,kích thước: 0,12mmx730mmxCuộn (hàng không lượn sóng, C<0,6%, chưa sơn, quét vecni, phủ plastic | 201505.00KGM | 162211.53USD |
2019-05-14 | CôNG TY TNHH KếT CấU THéP 568 | Thép không hợp kim ,cán phẳng,dạng cuộn, đã được sơn phủ màu đỏ cam , có hàm lượng carbon dưới 0.6%, TC SGCH,, kích thước 0,3mm x 914mm x C, hàng mới 100% | 51608.00KGM | 38912.43USD |
2020-09-24 | CôNG TY TNHH KIM KHí THIêN SơN | Thép cuộn không hợp kim mạ nhôm kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hàng mới 100%, MT: SGLCH,TC: JIS G3321 , KT:0,22mm x 1200mm x Cuộn. (Hàng không lượn sóng,lượng C < 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác) | 31597.00KGM | 21485.96USD |
2020-09-24 | CôNG TY TNHH KIM KHí THIêN SơN | Thép cuộn không hợp kim mạ nhôm kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, hàng mới 100%, MT: SGLCH,TC: JIS G3321 , KT:0,22mm x 1200mm x Cuộn. (Hàng không lượn sóng,lượng C < 0,6%, chưa tráng phủ mạ khác) | 31597.00KGM | 21485.96USD |
2019-02-22 | CôNG TY TNHH KIM KHí THIêN SơN | Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng, được cán phẳng, không hợp kim, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3302, mác thép SGCH Z40, kích thước 0.12mm x 730mm x Cuộn. NSX: Shandong Dongding Composite Material Co.,LTD | 446995.00KGM | 403189.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |