中国
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,493,232.35
交易次数
774
平均单价
25,185.05
最近交易
2025/02/20
GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GONGYI HENGXING HARDWARE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 19,493,232.35 ,累计 774 笔交易。 平均单价 25,185.05 ,最近一次交易于 2025/02/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-02 | CôNG TY Cổ PHầN ĐịA ốC - CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 1.85mm. Hàng mới 100% | 20300.00KGM | 19894.00USD |
2020-12-16 | CôNG TY TNHH SảN XUấT-THươNG MạI TâN NGHệ NAM | Dây thép mạ kẽm, dùng làm lõi dây cáp nhôm (ACSR), loại đường kính 3.8mm, hàm lượng C là 0.7%, đạt tiêu chuẩn ASTM B498-A | 23812.00KGM | 21121.24USD |
2019-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size:2.10mm Hàng mới 100% | 20038.00KGM | 18234.58USD |
2019-02-12 | CôNG TY Cổ PHầN ĐịA ốC - CáP ĐIệN THịNH PHáT | Dây thép không hợp kim mạ kẽm, dùng làm lõi cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, tiêu chuẩn ASTM-B498, chứa hàm lượng carbon từ 0,45% trở lên tính theo trọng lượng. Size: 2.65mm. Hàng mới 100% | 10146.00KGM | 9892.35USD |
2020-03-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI & DịCH Vụ TâN KHáNH KHảI | Dây thép mạ kẽm dùng làm lõi chịu lực cho cáp dẫn điện bằng nhôm ACSR, 3.20mm, hàm lượng carbon trên 0,6%, SX theo tiêu chuẩn ASTM B498-08.Hàng mới 100% | 22620.00KGM | 19453.20USD |
2023-02-08 | BACH VIET INVESTMENT&TRADING JOINT STOCK COMPANY | Plated or coated with brass and of a nominal diameter not exceeding 3 mm Galvanized twisted steel wire, (7 strands x 3.45mm), in coils (2122m), 100% brand new | 2206.00Kilograms | 1968.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |