中国

DONGGUAN KEHAO TRADING CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,194,037.45

交易次数

258

平均单价

4,628.05

最近交易

2021/09/20

DONGGUAN KEHAO TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGGUAN KEHAO TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,194,037.45 ,累计 258 笔交易。 平均单价 4,628.05 ,最近一次交易于 2021/09/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-04-22 CôNG TY TNHH SUPERIOR MULTI - PACKAGING VN NL-VT sản xuất bao bì- Tấm thép khôg hợp kim được cán phẳng, mạ thiếc hai mặt -ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET (0.38mm*850mm*830mm) 23568.00KGM 27103.20USD
2021-02-23 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.28 x 780 x 785MM 14999.00KGM 14999.00USD
2020-12-30 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.25 x 860 x 850MM 2080.00KGM 2038.40USD
2020-11-13 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.23 x 905 x 595MM 5098.00KGM 4307.81USD
2020-11-12 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.23 x 860 x 1112MM 17479.00KGM 14769.75USD
2020-10-06 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN SảN XUấT BAO Bì KIM LOạI Và IN TRêN KIM LOạI Thép lá không hợp kim cán phẳng mạ thiếc chưa được sơn có chiều rộng từ 600mm; chiều dày < 0,5mm dùng trong sx sản phẩm bằng kim loại (ELECTROLYTIC TINPLATE SHEET) 0.23 x 960 x 640MM 9200.00KGM 7774.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15