中国香港
SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,822,546.93
交易次数
1,867
平均单价
2,047.43
最近交易
2024/02/01
SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHUN HING CAN MANUFACTORY LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,822,546.93 ,累计 1,867 笔交易。 平均单价 2,047.43 ,最近一次交易于 2024/02/01。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-09 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM | Quai can bằng kim loại dùng trong sản xuất can thép loại 20lit - CAN EAR 20L. Hàng không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 8000 cái( 27 kiện = 464kg) | 464.00KGM | 417.60USD |
2019-06-17 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM | Tấm thép không hợp kim đã tráng thiếc ( dưới 0.2% C). Tiếu chuẩn BS4449:2005, mác thép B500B, kích thước 0.28*780*896mm, dùng trong sản xuất can thép, hàng mới 100%. Số lượng: 2 kiện = 2000 cái | 3092.00KGM | 3030.16USD |
2020-02-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM | Can thép tròn rỗng, dung tích 5 lít, loại Round Can, hàng không dùng chứa đựng thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng 75 kiện = 1500 cái. | 645.00KGM | 774.00USD |
2020-04-24 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM | CAN BOTTOM 0.3(GOLDEN) - Mặt dưới của can thép bằng kim loại, màu golden,kích thước: 0.3cm, dùng trong sản xuất can thép, không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 2 kiện = 16000 cái. | 2400.00KGM | 2400.00USD |
2021-05-21 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM | ROUND CAN (20L) - Can thép tròn rỗng, dung tích 20 lít, dùng trong sản xuất can thép, hàng không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 253 kiện = 1012 cái. | 1265.00KGM | 1518.00USD |
2019-06-07 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THUậN HưNG LONG VIệT NAM | Can thép vuông rỗng, dung tích 4 lít, loại Square Can, hàng không dùng để chứa đựng thực phẩm, hàng mới 100%, số lượng: 23 kiện = 460 cái. | 150.88KGM | 211.23USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |