中国香港

HONG KONG MAOSEN TRADING LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

272,290.00

交易次数

8

平均单价

34,036.25

最近交易

2020/09/17

HONG KONG MAOSEN TRADING LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HONG KONG MAOSEN TRADING LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 272,290.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 34,036.25 ,最近一次交易于 2020/09/17

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-17 CHI NHáNH MIềN TRUNG - CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và PHáT TRIểN Đô THị THăNG LONG Tấm gỗ lớp mặt ( chất lượng D) từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula, đã xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ, KT: (1300 x 2500 x 0.3)mm. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100% 20000.00PCE 23200.00USD
2020-07-28 CHI NHáNH MIềN TRUNG - CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và PHáT TRIểN Đô THị THăNG LONG Tấm gỗ lớp mặt ( chất lượng D) từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula, đã xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ, KT: (1300 x 2500 x 0.3)mm. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100% 14000.00PCE 15400.00USD
2020-07-28 CHI NHáNH MIềN TRUNG - CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và PHáT TRIểN Đô THị THăNG LONG Tấm gỗ lớp mặt ( chất lượng D+) từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula, đã xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ, KT: (1300 x 2500 x 0.3)mm. NSX: LINYI JIEYA TRADE CO.,LTD. Mới 100% 37400.00PCE 52734.00USD
2020-07-28 CHI NHáNH MIềN TRUNG - CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và PHáT TRIểN Đô THị THăNG LONG Tấm gỗ lớp mặt ( chất lượng D) từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula, đã xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ, KT: (1300 x 2500 x 0.3)mm. NSX: LINYI JIEYA TRADE CO.,LTD. Mới 100% 14000.00PCE 15400.00USD
2020-09-17 CHI NHáNH MIềN TRUNG - CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và PHáT TRIểN Đô THị THăNG LONG Tấm gỗ lớp mặt ( chất lượng D+) từ gỗ bạch dương, tên khoa học: Betula, đã xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ, KT: (1300 x 2500 x 0.3)mm. Hàng không nằm trong danh mục CITES. Mới 100% 30400.00PCE 44688.00USD
2020-07-28 CHI NHáNH MIềN TRUNG - CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XâY DựNG Và PHáT TRIểN Đô THị THăNG LONG Tấm gỗ lớp mặt ( chất lượng D) từ gỗ bạch dương, đã xử lý nhiệt, dùng làm lớp mặt cho sản phẩm gỗ, KT: (1300 x 2500 x 0.3)mm. Mới 100% 14000.00PCE 15400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15