中国
GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
646,203,671.01
交易次数
5,208
平均单价
124,079.05
最近交易
2025/07/30
GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 646,203,671.01 ,累计 5,208 笔交易。 平均单价 124,079.05 ,最近一次交易于 2025/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC | chế phẩm màu vô cơ có thành phần canxi carbonat và carbon, dạng bột màu vàng nhãn hiệu : YIPIN ký hiệu S313, (20KG/01 bao ,dùng sản xuất gốm sứ và ván ép). Hàng mới 100% | 2.30TNE | 2536.90USD |
2020-11-29 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC | Súng bắn ghim: nhãn : DBM ; 0.4-0.7Mpa;(dụng cụ cầm tay, hoạt động bằng khí nén, dùng để sản xuất gỗ ván ép công nghiệp, sử dụng bắn ghim nhựa thường). Mới 100% | 20.00PCE | 390.00USD |
2021-01-22 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC | dụng cụ cầm tay (kẹp) siết dây đai, chất liệu sắt (ký hiệu : H19 , STRAPPING TENSIONER) thủ công sử dụng để kéo và căng dây đai khi đóng đai hàng, đai kiện. Mới 100% | 40.00PCE | 344.00USD |
2020-03-05 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC | Keo nhiệt PO ký hiệu 002 (25kg/01bao, từ Polyolefin(PO) dạng hạt , chưa đóng gói bán lẻ, dùng để phủ bìa carton, dán cạnh sản xuất hộp giấy, bìa carton và sản xuất kính).nhà sx : shan dong, Mới 100% | 2.00TNE | 3880.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC | Lớp mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch D)(2500X1250X0.26)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(betula spp), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp, đã qua xử lý nhệt). Mới 100% | 20800.00TAM | 24752.00USD |
2019-07-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC | Vòng đệm vênh( Long đen vênh): (Phi2.45 x Phi5.3 x0.8)mm;(Bằng Inox 304, dùng làm vòng đệm cho bulong, Sản xuất bulong, không có ren). Mới 100% | 5200.00PCE | 9.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |