中国

GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

645,628,329.08

交易次数

5,117

平均单价

126,173.21

最近交易

2025/02/04

GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGXI ZHONGJI LIANYUN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 645,628,329.08 ,累计 5,117 笔交易。 平均单价 126,173.21 ,最近一次交易于 2025/02/04

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-01 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC Keo nhiệt G2 (25kg/01bao, chiết xuất từ colagen(Gelatin), dạng hạt , dùng trong sản xuất hộp carton và sản xuất kính) nhà sx : Gui Xian Mới 100% 2.50TNE 3515.00USD
2020-03-08 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC Tấm mặt ván ép SHEETS FOR VENEERING (birch E)(2550X1250X0.24)MM (được lạng từ gỗ bạch dương(Populus deltoides), dùng để làm lớp mặt ngoài ván ép, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp). Mới 100% 15000.00TAM 10605.00USD
2019-05-23 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC Vòng đệm Vênh( Long đen Vênh): (Phi4.5 x Phi8.2 x1.3)mm;(Bằng thép không gỉ, dùng làm vòng đệm cho bulong, Sản xuất bulong, không có ren). Mới 100% 65000.00PCE 364.00USD
2019-11-15 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC Chỉ nilon dùng để may ván lạng, sản xuất gỗ ván ép công nghiệp, chưa đóng gói bán lẻ 12.5kg/4.166m/01 cuộn. (thành phần từ sợi filament nhân tạo, Dùng cho máy khâu ván loại to C2). Mới 100% 1.00TNE 1715.00USD
2019-10-28 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC Titan oxit : TiO2 (ký hiệu : ZR940+ dạng bột màu trắng, không mùi, không vị, không độc hại, 25Kg/bao, dùng để sản xuất tấm gỗ ép công nghiệp). Mới 100% 7.00TNE 13692.00USD
2020-09-01 CôNG TY TNHH ĐầU Tư SảN XUấT Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâM ĐứC Băng dính veener 13mm ( làm phẳng bề mặt ván ép, che các lỗ đã được vá bằng keo, chất liệu giấy tráng keo, màu vàng, dạng cuộn 14cuộn/kiện,rộng 13mm , dùng sx gỗ ván ép). mới 100% 63.00UNK 724.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15