中国香港
UUST GLOBAL CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,729,812.91
交易次数
252
平均单价
34,642.11
最近交易
2025/08/27
UUST GLOBAL CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UUST GLOBAL CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,729,812.91 ,累计 252 笔交易。 平均单价 34,642.11 ,最近一次交易于 2025/08/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-10-30 | AIDI VIETNAM CANDLES ARTS&CRAFTS COMPANY LTD | Other SNM#& Raw materials for candle production: Paraffin white oil 150N, with content > 70% is oil derived from petroleum in the heavy oil fraction (not crude oil). New 100% | 98830000.00Gram | 104760.00USD |
| 2020-05-12 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và DịCH Vụ THươNG MạI QUốC Tế NASI | PARAFFIN WAX SEMI REFINED 58/60 - Sáp paraffin bán tinh luyện điểm nóng chảy 58/60 có hàm lượng dầu >0.75% và <1.5% theo khối lượng dùng sản xuất nến, đóng gói 50kg/bag, 400 bag,hàng mới 100%. | 20000.00KGM | 28000.00USD |
| 2025-03-18 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NASI | Exhaust Fan Shell Manufacturer: Hebei Tongte Ventilation Equipment Manufacturing Co., LTD, 100% new | 1.00PCE | 200.00USD |
| 2021-05-04 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và DịCH Vụ THươNG MạI QUốC Tế NASI | Tời nâng - hoạt động bằng tay quay, tải trọng nâng dưới 1000kg, nhãn hiệu BOTAO, NSX: Hangzhou Guanming Science and Technology Co.,Ltd, hàng mới 100%. | 1.00PCE | 300.00USD |
| 2019-01-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và DịCH Vụ THươNG MạI QUốC Tế NASI | PARAFFIN WAX FULLY REFINED 56/58 Sáp paraffin tinh luyện điểm nóng chảy 56/58 có hàm lượng dầu >0.75% theo khối lượng dùng trong sản xuất nến, hàng mới 100% | 60000.00KGM | 27000.00USD |
| 2020-10-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và DịCH Vụ THươNG MạI QUốC Tế NASI | PARAFFIN WAX FULLY REFINED 56/58 - sáp paraffin có hàm lượng dầu trên 0,75% tính theo trọng lượng dùng trong sản xuất nến (4000 CARTON,25KG/CARTON), hàng mới 100% | 100000.00KGM | 45000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |