中国

BEIJING SMILE FEED SCI.&TECH. CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

21,400.00

交易次数

8

平均单价

2,675.00

最近交易

2020/05/13

BEIJING SMILE FEED SCI.&TECH. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,BEIJING SMILE FEED SCI.&TECH. CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,400.00 ,累计 8 笔交易。 平均单价 2,675.00 ,最近一次交易于 2020/05/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH Phụ gia TACN Smizyme phytase 5000U/g thermostable granular(feed grade),20kg/bao,mới100%.Lot:0214052004(14/4/2020-13/4/2021).Bổ sung enzyme Phytase trong thức ăn chăn nuôi.Phù hợp vớiMS:328-10/11-CN/17 2000.00KGM 4600.00USD
2020-05-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH Chất bổ sung enzyme dùng trong chăn nuôi:Smizyme phytase 5000U/g powder,20kg/bao,mới100%.Lot:0114052004(14/4/2020-13/4/2021).NSX:Beijing Smile Feed Sci.&Tech. Co.,Ltd. QĐ số:004/2020/QĐ-BD(12/05/2020) 1000.00KGM 750.00USD
2020-05-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH Chất bổ sung enzyme dùng trong chăn nuôi:Smizyme phytase 5000U/g thermostable granular,20kg/bao,mới100%.Lot:0214052004(14/4/2020-13/4/2021).NSX:Beijing Smile Feed Sci.&Tech.Co.,Ltd.QĐsố:004/2020/QĐ-BD 2000.00KGM 4600.00USD
2020-05-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH Phụ gia TACN Smizyme phytase 5000U/g powder(feed grade),20kg/bao,mới 100%.Lot:0114052004(14/4/2020-13/4/2021).Bổ sung enzyme phytase trong thức ăn chăn nuôi.Phù hợp với mã số công nhận:330-10/11-CN/17 1000.00KGM 750.00USD
2020-05-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH Chất bổ sung enzyme dùng trong chăn nuôi: Smizyme phytase 5000U/g powder, 20kg/bao, mới100%. Lot: 0114052004 (NSX:14/4/2020-HSD:13/4/2021). Căn cứ theo thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. 1000.00KGM 750.00USD
2020-05-13 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PHẩM BA ĐìNH Chất bổ sung enzyme dùng trong chăn nuôi:Smizyme phytase 5000U/g thermostable granular,20kg/bao,mới100%.Lot:0214052004(14/4/2020-13/4/2021).Căn cứ theo thông tư số: 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. 2000.00KGM 4600.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15