法国
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
200,890,892.26
交易次数
4,220
平均单价
47,604.48
最近交易
2025/02/28
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD在法国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 200,890,892.26 ,累计 4,220 笔交易。 平均单价 47,604.48 ,最近一次交易于 2025/02/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2016-03-09 | DIVI ENTERPRISES | RHODIMET AT88 30040002 (METHIONINE ANALOGUE FEED GRADE)(DL-MHA LIQUID 88%)(NOT FOR HUMAN/MEDICINAL USE) | 20000.00KGS | 54540.00USD |
2019-04-02 | CôNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIệT NAM | RHODIMET AT88 (dạng nhão, màu nâu- bổ sung DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong TĂCN) Theo QĐ 409/QĐ-CN-TĂCN ngày 15/6/15 của Cục chăn nuôi, thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT | 21600.00KGM | 36288.00USD |
2020-05-28 | CôNG TY TNHH LEONG HUP FEEDMILL VIệT NAM | RHODIMET AT88 (dạng nhão, màu nâu- bổ sung DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong TĂCN) Theo QĐ 409/QĐ-CN-TĂCN ngày 15/6/15 của Cục chăn nuôi, thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT | 21600.00KGM | 35640.00USD |
2019-12-03 | CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL VIệT NAM - CHI NHáNH ĐồNG NAI | Rhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc ,gia cầm) GPNK Số: 164-6/15- CN | 21600.00KGM | 31320.00USD |
2020-03-12 | CôNG TY TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG) VIệT NAM | Rhodimet AT88( Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc ,gia cầm).GPNK Số: 164-6/15-CN.nhà SX: Bluestar Adisseo Nanjing Co., Ltd | 21600.00KGM | 30888.00USD |
2020-08-20 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN VIệT - PHáP SảN XUấT THứC ăN GIA SúC PROCONCO HảI PHòNG | RHODIMET(R) AT88 - Chất bổ sung dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản.Phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, phụ lục VI, mục I.1.3, nhà sản xuất: Bluestar Adisseo Nanjing Co, Ltd - China | 21600.00KGM | 38016.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |