中国
YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
51,661,899.64
交易次数
2,136
平均单价
24,186.28
最近交易
2024/12/31
YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGLIYUAN STAINLESS STEEL CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 51,661,899.64 ,累计 2,136 笔交易。 平均单价 24,186.28 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-29 | 未公开 | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Thép không gỉ 304 cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, TCCS/OSS-Daiduong01: 2014, OSS34NO1, kích thước (3.0-3.5)mm x 620mm ,hàng mới 100%; dùng để sản xuất ống thép hàn;%C< = 0.043% , %Cr > =18.100% | 45506.00KGM | 124595.00USD |
2022-05-18 | KIM TRUONG HUNG STEEL COMPANY LIMITED | Of a thickness of less than 3 ㎜ Thép không gỉ được cán phẳng, ở dạng cuộn, cán nóng, Grade: KTH21-HR, tiêu chuẩn: TCCS 02:2021/KIMTRUONGHUNG, Size: 2.5mm*620mm. Hàng mới 100% | 84333.00KGM | 133246.00USD |
2022-05-24 | STARWOOD FURNITURE MFG VIETNAM CORP | SWOTKROV#&Ống thép không rỉ Stainless steel Pipe 201, được hàn, có mặt cắt ngang dạng hình oval, sử dụng làm chân bàn trong sản xuất nội thất, kích thước (100*50*1.2*4350mm), hàng mới 100%, GT00000159 | 657.00PCE | 13140.00USD |
2023-04-19 | OSS DAIDUONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Hot rolled stainless steel, flat rolled coil, standard: ASTM A240/A240M, type 304, size (3.0-3.5)mm x 730mm, 100% brand new; used for the production of welded steel pipes; %C< = 0.043% , %Cr > = 18.240% | 53974.00Kilograms | 120308.00USD |
2023-04-19 | FORTUNE INDUSTRIAL(VIETNAM) JOINT STOCK COMPANY | Of a thickness of 05 mm or more but not exceeding l mm PL81#&Stainless steel flat-rolled in sheet, cold-rolled, unplated, carbon 0.041-0.055%, manganese 1.072-1.210%, unbranded, Width 1060MM *length 860MM *thickness 1.0MM, 100% New | 9347.00Kilograms | 24255.00USD |
2023-04-05 | OSS DAIDUONG INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY | Of a thickness of 3 ㎜ or more but less than 475 ㎜ Hot rolled stainless steel, flat rolled coil, ASTM A240/A240M standard, type 304, size (3.0-3.5)mm x 730mm, 100% brand new; used to produce welded steel pipes; %C< = 0.043%, %Cr > = 18.020% | 99280.00Kilograms | 224274.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |